SPIDER 1TX/1FX Hirschmann Switch không quản lí 1 cổng 100M RJ45, 1 cổng quang MM 100M
SKU:
SPIDER 1TX/1FX
SPIDER 1TX/1FX Hirschmann Switch công nghiệp không quản lí 1 cổng 10/100 Mbit/s RJ45, 1 cổng 100 Mbit/s MM SC.
SPIDER 1TX/1FX
SPIDER 1TX/1FX Hirschmann Switch công nghiệp không quản lí 1 cổng 10/100 Mbit/s RJ45, 1 cổng 100 Mbit/s MM SC.
Nội dung bài viết [hide]
SPIDER 1TX/1FX Hirschmann Switch công nghiệp không quản lí 1 cổng 10/100 Mbit/s RJ45, 1 cổng 100 Mbit/s MM SC.
Product description | |
Description | Entry Level Industrial ETHERNET Rail Switch, store and forward switching mode, Ethernet and Fast-Ethernet (10/100 Mbit/s) |
Part Number | 943890001 |
Port type and quantity | 1 x 10/100BASE-TX, TP cable, RJ45 sockets, auto-crossing, auto-negotiation, auto-polarity 1 x 100BASE-FX, MM cable, SC sockets |
More Interfaces | |
Power supply/signaling contact | 1 x plug-in terminal block, 3-pin, no signaling contact |
Network size - length of cable | |
Twisted pair (TP) | 0-100 m |
Multimode fiber (MM) 50/125 µm | 0 - 5000 m (Link Budget at 1310 nm = 0 - 8 dB; A=1 dB/km; BLP = 800 MHz*km) |
Multimode fiber (MM) 62.5/125 µm | 0 - 4000 m (Link Budget at 1310 nm = 0 - 11 dB; A = 1 dB/km; BLP = 500 MHz*km) |
Network size - cascadibility | |
Line - / star topology | any |
Power requirements | |
Current consumption at 24 V DC | Max. 150 mA |
Operating Voltage | 9,6 V DC - 32 V DC |
Power consumption | Max. 3,9 W 13,3 Btu (IT)/h at 24 V DC |
Diagnostics features | |
Diagnostic functions | LEDs (power, link status, data, data rate) |
Ambient conditions | |
MTBF (Telecordia SR-332 Issue 3) @ 25°C | 128.1 Years |
Operating temperature | 0-+60 °C |
Storage/transport temperature | -40-+70 °C |
Relative humidity (non-condensing) | 10-95 % |
Mechanical construction | |
Dimensions (WxHxD) | 25 mm x 114 mm x 79 mm |
Weight | 105 g |
Mounting | DIN Rail, Wall mounting |
Protection class | IP30 |
Model | Description | Download |
SPIDER 1TX/1FX | 1 x 10/100 Mbit/s RJ45, 1 x 100 Mbit/s MM SC | Datasheet |
SPIDER 1TX/1FX-SM | 1 x 10/100 Mbit/s RJ45, 1 x 100 Mbit/s SM SC | Datasheet |
SPIDER 1TX/1FX EEC | 1 x 10/100 Mbit/s RJ 45 1 x 10/100 Mbit/s MM SC | Datasheet |
SPIDER 1TX/1FX-SM EEC | 1 x 10/100 Mbit/s RJ 45 1 x 10/100 Mbit/s SM SC | Datasheet |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá