Giới thiệu
Truyền tải một lượng lớn dữ liệu đáng tin cậy trên mọi khoảng cách với Bộ chuyển đổi Ethernet công nghiệp Hirschmann SPIDER III. Các thiết bị chuyển mạch không được quản lý này có khả năng cắm và chạy để cho phép cài đặt và khởi động nhanh chóng mà không cần bất kỳ công cụ nào để tối đa hóa thời gian hoạt động.
Thông số kĩ thuật
Product description | |
Description | Unmanaged, Industrial ETHERNET Rail Switch, fanless design, store and forward switching mode , Full Gigabit Ethernet with PoE+ |
Port type and quantity | 8 x 10/100/1000BASE-T, TP cable, RJ45 sockets, auto-crossing, auto-negotiation, auto-polarity , thereof 8x PoE+ ports , 2 x 100/1000MBit/s SFP |
More Interfaces | |
Power supply/signaling contact | 1 x plug-in terminal block, 4-pin |
Network size - length of cable | |
Twisted pair (TP) | 0 - 100 m |
Single mode fiber (SM) 9/125 µm | 0 - 20 km, 0 - 11 dB Link Budget (with M-SFP-LX/LC) |
Multimode fiber (MM) 50/125 µm | 0 - 550m, 0 - 7,5 dB link budget (with M-SFP-SX/LC) |
Multimode fiber (MM) 62.5/125 µm | 0 - 275 m, 0 - 7,5 dB Link Budget at 850 nm (with M-SFP-SX/LC) |
Network size - cascadibility | |
Line - / star topology | any |
Power requirements | |
Operating Voltage | 24/48 V DC (12 - 57 V DC / 12 - 18 V DC, derating output) |
Power consumption | Max. 140.5 W with 120 W PoE output |
Power output in BTU (IT)/h | Max. 70 |
Diagnostics features | |
Diagnostic functions | LEDs (power, link status, data, data rate) |
Ambient conditions | |
MTBF | 472.065 h (Telcordia) |
Operating temperature | -40-+70 °C |
Storage/transport temperature | -40-+70 °C |
Relative humidity (non-condensing) | 10- 95 % |
Mechanical construction | |
Dimensions (WxHxD) | 62 x 130 x 144 mm (w/o terminal block) |
Weight | 970 g |
Mounting | DIN Rail |
Protection class | IP30 metal housing |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi