Giới thiệu
AN-UM-I-SMC-AS là bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 10/100/1000 Mbps, hỗ trợ 1 cổng Ethernet 10/100/1000M, 1 cổng khe cắm module SFP 1000M, có nhiệt độ hoạt động từ -40 đến + 85℃, hỗ trợ nguồn đầu vào kép, vỏ bảo vệ IP30 và chuẩn công nghiệp EMC, kiểu dáng thiết kế Din-rail, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và đáp ứng các tiêu chuẩn của FCC và CE. Thiết kế chuẩn công nghiệp cứng cáp, chắc chắn có thể đảm bảo hệ thống tự động hóa hoạt động liên tục và ổn định.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 1 cổng Ehternet tự động cảm biến 10/100/1000Mbps
- Hỗ trợ 1 cổng khe cắm module quang SFP 1000Mbps
- Bảo vệ đột biến Ethernet 4 KV, thích ứng với môi trường ngoài trời khắc nghiệt
- Hỗ trợ MDI/MDIX tự động
- Chế độ điều khiển luồng: full duplex với chuẩn IEEE 802.3x, half-duplex với chuẩn Back Pressure
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 85°C
Thông số kỹ thuật
Product Name |
10/100/1000Mbps Industrial Fiber Media Converter (1TP+1F) |
Model No. |
AN-UM-I-SMC-AS |
Port |
1 x 1000Mpbs SFP port SM: 1310nm/1550nm,20Km 1490nm/1550nm,40~120Km MM: 1310nm,2Km 1& 10/100/1000M UTP RJ45(Support MDI/MDIX auto-sensing) |
Switching features |
Transmission mode:storage and forward System bandwidth:40Gbps (non-traffic jam) |
Network media |
10BASE-T: CAT3, CAT4, CAT5 un-shielded twisted pair(≤100m) 100/1000BASE-TX: CAT5 or above shielded twisted pair(≤100m) SFP port,transmission distance: 20Km,40Km,60Km,80Km,100Km |
LEDs |
Power, network, fiber |
Power supply |
Input voltage:DC 12-36V No-load power:5W Reverse connection:support |
Environment |
Working temperature:-40°~ 85°C Storage temperature:-40°~ 85°C Working humidity:10%~90%,non-condensing Storage humidity:10%~95%,non-condensing |
Industry Standards |
EMI:FCC Part 15 Subpart B Class A,EN 55022 Class A EMS:EN 61000-4-2 (ESD) Level 3,EN 61000-4-3 (RS) Level 3, EN 61000-4-4 (EFT) Level 3,EN 61000-4-5 (Surge) Level 3, EN 61000-4-6 (CS) Level 3,EN 61000-4-8 Traffic Control:NEMA-TS2 Vibration:IEC 60068-2-6 Freefall:IEC 60068-2-32 Shock:IEC 60068-2-27 Rail Traffic:EN 50121-4 |
Safety |
CE Mark ,commercial CE/LVD EN60950 |
Mechanical information |
Shell:Corrugated metal shell Safety class:IP30 Dimension:183 x 118 x48mm Mounting method:Din-rail mounting |
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi