Giới thiệu
NPort® DE-211 và DE-311 là bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 1 cổng RS-232, RS-422, 4 dây RS-485 và 2 dây RS-485. DE-211 hỗ trợ kết nối Ethernet 10 Mb/giây và có đầu nối cái DB25 cho cổng nối tiếp. DE-311 hỗ trợ kết nối Ethernet 10/100 Mbps và có đầu nối DB9 cái cho cổng serial. Cả hai máy chủ thiết bị đều lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến bảng hiển thị thông tin, PLC, đồng hồ đo lưu lượng, đồng hồ đo khí, máy CNC và đầu đọc thẻ nhận dạng sinh trắc học.
Thông số kỹ thuật
Cổng Ethernet |
|
Cổng 10/100BaseT (X) (đầu nối RJ45) |
2 |
Bảo vệ cách ly từ tính |
1,5 kV (tích hợp sẵn) |
Các tính năng của phần mềm Ethernet |
|
Tùy chọn cấu hình |
Windows Utility, Telnet Console, Serial Console |
Quản lý |
ARP, BOOTP, DHCP Client, IPv4, TCP/IP, Telnet, UDP, ICMP |
Trình điều khiển COM thực của Windows |
Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Trình điều khiển TTY thực của Linux |
Phiên bản Kernel: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x |
Trình điều khiển TTY cố định |
SCO UNIX, SCO OpenServer, SCO UnixWare 7, Sun Solaris 10, QNX 4.25, QNX 6.x, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Android API |
Android 3.1.x trở lên |
Cổng Serial |
|
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w |
Data+, Data-, GND |
Nguồn điện |
|
Đầu vào hiện tại |
DE-211: 180 mA @ 12 VDC, 100 mA @ 24 VDC DE-311: 300 mA @ 9 VDC, 150 mA @ 24 VDC |
Điện áp đầu vào |
DE-211: 12 to 30 VDC DE-311: 9 to 30 VDC |
Kiểu dáng |
|
Vỏ |
Kim loại |
Kích thước (có tai) |
90.2 x 100.4 x 22 mm (3.55 x 3.95 x 0.87 in) |
Kích thước (không có tai) |
67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.95 x 0.87 in) |
Trọng lượng |
480 g (1.06 lb) |
Điều kiện môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến 55°C (32 to 131°F) |
Nhiệt độ lưu trữ (bao gồm gói) |
-40 đến 75°C (-40 đến 167°F) |
Độ ẩm tương đối xung quanh |
5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Các sản phẩm cùng Series
Model | Tốc độ cổng Ethernet | Kết nối Serial | Điệp áp đầu vào | Chứng nhận |
DE-211 | 10 Mbps | DB25 female | 12 đến 30 VDC | - |
DE-311 | 10/100 Mbps | DB9 female | 9 đến 30 VDC | EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi