Giới thiệu
MWISB01 là bộ chuyển đổi với 1 cổng RS232/485/422 (tín hiệu Serial) sang Ethernet, hỗ trợ Modbus gateway, chuẩn công nghiệp, cho phép các thiết bị serial có thể kết nối với Ethernet và Internet một cách nhanh chóng và thuận tiện, đồng thời giúp nâng cấp các thiết bị serial thông qua hệ thống mạng . Thiết bị được tích hợp mạch chống sét, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Thiết bị được sử dụng trong hệ thống tự động hóa, hệ thống giám sát, điều khiển PLC...
Tính năng
- Hỗ trợ 1 cổng RS-232/485/422 (tín hiệu Serial) sang Ethernet, hỗ trợ Modbus Gateway.
- Tốc độ 1200 bps đến 460800 bps.
- Chế độ hoạt động: TCP Server, TCP Client, UDP.
- Hỗ trợ tính năng kiểm soát lưu lượng phần cứng CTS/RTS.
- Có thể tạo cổng com ảo, tìm kiếm thiết bị và sửa đổi thông số thiết bị thông qua phần mềm.
- Cung cấp thư viện quản lý thiết bị (Window DLL library).
- Có thể quản lý thiết bị thông qua giao điện web.
- Chế độ DHCP giúp dễ dàng quản lý địa chỉ IP và giải quyết xung đột địa chỉ IP.
- Tích hợp tính năng chống phóng điện lên đến 2KV
- Có khả năng chống nhiễu điện từ
- Hỗ trợ Windows 2000 / XP / WIN7 / WIN8 / WIN10.
- Nhiệt độ làm việc: -40~85 ℃.
Thông số kỹ thuật
Giao diện | |
Serial | RS232: DB9 Male RS485/422: 2/4 Pin Termial |
Ethernet | RJ45 |
Cổng giao tiếp | |
Ethernet | 10M/100M, 2KV electrical plus protection |
Serial | RS232/RS485/422: RXD,TXD,GND,CTS,RTS |
Thông số cổng Serial | |
Tốc độ | 1200~460800bps |
Parity | None, Odd, Even, Mark, Space |
Data size | 5~9 |
Flow control | CTS/RTS,DTR/DSR,XON/XOFF |
Phần mềm | |
Giao thức | ETHERNET, IP, TCP, UDP, HTTP, ARP, ICMP, DHCP, DNS, |
Phương thức cấu hình | Phần mềm Vircom, Web |
Net communication method | Socket, Virtual serial , device management library |
Chế độ làm việc | TCP server, TCP client, UDP, Real Com Driver |
Nguồn | |
Nguồn đầu vào | 9-24V DC |
Điện năng tiêu thụ | 4W |
Nhiệt độ làm việc | -40~85℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~120℃ |
Độ ẩm | 5%~95%( non-condensing) |
Vỏ thiết bị | Vỏ kim loại IP40 |
Installation | DIN-Rail |
Cân nặng | 800g |
Kích thước (dài*rộng*cao) | 94mm*65mm*25mm |
Các tiêu chuẩn | |
EMI | FCC Part 15,CISPR (EN55022) class A |
EMS | EN61000-4-2 (ESD) , Level 3, EN 61000-4-4 (EFT) Level 3, EN 61000-4-5 (Surge) Level 2, |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Free fall | IEC 60068-2-32 |
Vibration | IEC 60068-2-6 |
Các sản phẩm cùng Series
Model NO | Description |
MWIS01 | Bộ chuyển đổi 1 cổng Serial RS232/485/422 sang Ethernet, nguồn DC 9-24V |
MWIS02 | Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232/485 sang Ethernet, nguồn DC 9-24V |
MWIS04 | Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet, nguồn DC 9-24V |
MWIS08 | Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485 sang Ethernet, nguồn DC 9-24V |
MWISB01 | Bộ chuyển đổi 1 cổng Serial RS232/485/422 sang Ethernet, Modbus gateway, nguồn DC 9-24V |
MWISB02 | Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232/485 sang Ethernet, Modbus gateway, nguồn DC 9-24V |
MWISB04 | Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet, Modbus gateway, nguồn DC 9-24V |
MWISB08 | Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485 sang Ethernet, Modbus gateway, nguồn DC 9-24V |