Giới thiệu
Cáp sợi quang 4 sợi OM3 (đường kính lõi chuẩn tuy vẫn là 50/125um ký hiệu OM3) đặc điểm cơ khí và sử dụng vẫn tương tự chuẩn GYXTW OM1 và OM2 như luồn cống, ống bể cáp quang của hãng Necero/China. Tuy nhiên cáp OM3 được thiết kế chất lượng cao hơn được tối ưu hóa cho thiết bị dựa trên laser. Cáp OM3 hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet với chiều dài lên tới 300 mét. Bên cạnh đó, OM3 có thể hỗ trợ 40 Gigabit và 100 Gigabit Ethernet lên đến 100 mét, tuy nhiên, 10 Gigabit Ethernet được sử dụng phổ biến nhất. GYXTW-OM3-4FO NECERO
NECERO là nhà sản xuất cáp quang hàng đầu Trung Quốc, loại cáp GYXTW là sản phẩm rất được ưa chuộng tại thị trường VN và trên thế giới, Cáp quang 24 sợi 50/125um (đường kính lõi chuẩn OM2 ký hiệu 24A1A) treo hoặc luồn cống, ống bể cáp quang của hãng Necero /China. OM2 là lựa chọn tốt cho các thiết bị Multi-mode khoảng cách ngắn lưu lượng và tốc độ dưới 10G cần chọn lựa phụ kiện Multi-mode và dây hàn Pigtail phù hợp và tương thích chuẩn lõi sợi quang 50/125 (OM2) - đây là loại cáp multimode phổ biến nhất nhiều nhà cung cấp tuy nhiên nếu chuẩn cáp Necero có CO, CQ chính gốc thì chúng tôi luôn có giá tốt nhất cũng như số lượng lưu kho trung bình từ 8000m. 24 sợi (24FO)
Đặc trưng
- Hiệu suất cơ học và nhiệt độ tốt
- Ống lỏng cường độ cao có khả năng chống thủy phân
- Hợp chất làm đầy ống đặc biệt đảm bảo bảo vệ nghiêm trọng chất xơ
- Sức đề kháng nghiền và tính linh hoạt
- PSP tăng cường chống ẩm
- Hai dây thép song song đảm bảo độ bền kéo
- Đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ và lắp đặt thân thiện
Tiêu chuẩn
- Cáp GYXTW tuân theo Tiêu chuẩn YD / T 769-2003.
Đặc điểm
G.652 | G.655 | 50/125μm | 62.5/125μm | ||
Attenuation (+20℃) |
@850nm | ≤3.0 dB/km | ≤3.0 dB/km | ||
@1300nm | ≤1.0 dB/km | ≤1.0 dB/km | |||
@1310nm | ≤0.36 dB/km | ≤0.40 dB/km | |||
@1550nm | ≤0.22 dB/km | ≤0.23dB/km | |||
Bandwidth (Class A) | @850nm | ≥500 MHz·km | ≥200 MHz·km | ||
@1300nm | ≥1000 MHz·km | ≥600 MHz·km | |||
Numerical Aperture | 0.200±0.015NA | 0.275±0.015NA | |||
Cable Cut-off Wavelength λcc | ≤1260nm | ≤1480nm |
Thông số kỹ thuật
Cable Type | Fiber Count | Cable Diameter mm |
Cable Weight kg/km | Tensile Strength Long/Short Term N |
Crush Resistance Long/Short Term N/100mm |
Bending Radius Static /Dynamic mm |
GYXS/GYXTW-2~12 | 2~12 | 10.0 | 105 | 600/1500 | 300/1000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-2~12 | 2~12 | 10.6 | 124 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-14~24 | 14~24 | 12.5 | 149 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-26~36 | 26~36 | 14.0 | 190 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-38~48 | 38~48 | 15.0 | 216 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
Một số sản phẩm cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm khác tương đương hay được sử dụng như:
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 4 sợi
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 8 sợi
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 12 sợi
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 24 sợi
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi