Giới thiệu
Kích thước nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt và thuận tiện hơn
PLANET IGS-510TF là Bộ chuyển mạch công nghiệp Ethernet Gigabit, có bốn cổng đồng 10/100/1000BASE-T và một cổng SFP 100/1000BASE-X, và được thiết kế trong một vỏ IP30 có kích thước nhỏ gọn nhưng chắc chắn. Có thể hoạt động ở nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C và hệ thống nguồn dự phòng đa dạng (9~48V DC hoặc 24V AC), IGS-510TF cung cấp khả năng truyền dữ liệu tầm xa mạnh mẽ, ổn định và liên tục, có thể được lắp đặt trong bất kỳ môi trường khắc nghiệt nào mà không tốn nhiều không gian.
Đặc trưng
- 4 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T với chức năng tự động MDI/MDI-X
- Một khe cắm SFP, hỗ trợ chế độ kép thu phát 1000BASE-X và 100BASE-FX
- Vỏ kim loại IP30
- Thiết kế DIN-Rail treo tường
- Hỗ trợ nguồn 9 đến 48V DC và 24V AC, nguồn dự phòng với bảo vệ phân cực ngược
- Hỗ trợ bảo vệ ESD Ethernet 6000 VDC
- Nhiệt độ hoạt động: -40 đến 75 độ C
Thông số kỹ thuật
Hardware Specifications | |
---|---|
Hardware version | 2 |
Copper Ports | 4-port 10/100/1000BASET RJ45 TP auto-MDI/MDI-X, auto negotiation |
SFP Slots | 1 1000BASE-SX/LX/BX SFP interface Compatible with 100BASE-FX SFP |
Connector | Removable 4-pin terminal block Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for Power 2 |
LED | 2 x LED for system and power: Green: DC Power 1 Green: DC Power 2 2 x LED for each copper port: Green: 1000Mbps LNK/ACT Amber: 10/100Mbps LNK/ACT 1 x LED for SFP fiber slot: Green: LNK/ACT |
ESD Protection | 6KV |
Power Requirements | 9~48V DC, redundant power with reverse polarity protection, 24V AC power support |
Power Consumption / Dissipation | 2.4 watts/8.1BTU |
Installation | DIN-rail kit and wall-mount ear |
Enclosure | IP30 metal case |
Dimensions (W x D x H) | 30 x 70 x 104 mm |
Weight | 239g |
Switch Specifications | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Address Table | 2K entries |
Buffer Memory | 4M bits on-chip buffer memory |
Flow Control | Back pressure for half duplex IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Switch Fabric | 10Gbps |
Throughput (packet per second) | 7.4Mpps@64bytes |
Jumbo Frame | 9K |
Network Cables | 10/100/1000BASE-T Cat. 3, 4, 5, 5e, 6 UTP cable (max. 100 meters) EIA/TIA-568 100-ohm STP (max. 100 meters) |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet IEEE 802.1p Class of Service |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC 60068-2-32 (free fall) IEC 60068-2-27 (shock) IEC 60068-2-6 (vibration) |
Environment | |
Temperature | Operating: -40~75 degrees C Storage: -40~75 degrees C |
Humidity | Operating: 5~90%, Storage: 5~90% (non-condensing) |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi- DIN-Rail Switches Có Quản Lý
- DIN-Rail Switches
- Rack Mount Switches
- Rack Mount Switches Có Quản Lý
- Switches Ethernet Công Nghiệp Layer 3
- Switches Ethernet Serial