Giới thiệu
Thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) của FortiGate Rugged Series là giải pháp tốt nhất để xây dựng hệ thống mạng với độ bảo mật cao mà không ảnh hưởng đến hiệu suất mạng. Các thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo này được xây dựng để chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt thường thấy trong các mạng công nghiệp và công nghệ vận hành (OT).
Không giống như các giải pháp bảo mật thông thường dành cho mạng văn phòng và doanh nghiệp, FortiGate Rugged Series có thiết kế chắc chắn về mặt công nghiệp và cung cấp độ bảo mật với các tính năng tiên tiến để bảo vệ các mối đe dọa trong các mạng công nghiệp.
Sản phẩm hiện có sẵn tại công ty chúng tôi - Hải Phong Technology
Thông số kĩ thuật
Interfaces and Modules | ||
GE RJ45 Interfaces | 4 | |
Bypass GE RJ45 Port Pair | PORT4 and WAN | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 | |
DB9 Serial Interface | 1 DB9 | |
USB (Client / Server) | 1 | |
RJ45 Console Port | 1 | |
Processor | FortiSoC4 | |
System Performance and Capacity | ||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 6/6/5.95 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte UDP) | 3.10 μs | |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 8.9 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 600,000 | |
New Sessions/Second (TCP) | 19,000 | |
Firewall Policies | 5,000 | |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 3.5 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 | |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 | |
SSL-VPN Throughput | 400 Mbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) | 100 | |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 460 Mbps | |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 70,000 | |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.3 Gbps | |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 | |
Maximum Number of FortiSwitches | 16 | |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 30 / 10 | |
Maximum Number of FortiTokens | 500 | |
Maximum Number of FortiSwitches | 16 | |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering | |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | ||
IPS Throughput | 950 Mbps | |
NGFW Throughput | 550 Mbps | |
Threat Protection Throughput | 500 Mbps | |
Dimensions | ||
Height x Width x Length (inches) | 1.68 x 8.50 x 6.50 | |
Height x Width x Length (mm) | 42.7 x 216 x 165 | |
Weight | 3.85 lbs (1.75 kg) | |
Form Factor | Desktop/DIN/Wall Mount | |
IP Rating | IP20 | |
Power Supply | Redundant dual inputs, 2 pins per terminal block, supports negative (+12V to +125V DC) and positive ground (-12V to -125V DC) power sources, DC cables are not included | |
Power Consumption (Average / Maximum) | 15 W / 21 W | |
Maximum Current | 12V DC / 2A | |
Heat Dissipation | 72 BTU/h | |
Operating Environment and Certifications | ||
Operating Temperature | -40–167°F (-40–75°C) | |
Storage Temperature | -40–167°F (-40–75°C) | |
Humidity | 20–90% non-condensing |