Giới thiệu
Thiết bị tường lửa Firewall juniper SRX1500-SYS-JE-AC tích hợp giao diện bảo mật, định tuyển, chuyển mạch, các cổng WAN ở thế hệ tiếp theo với khả năng giảm thiếu mối đe dọa tiên tiến. tạo các kết nối an toàn trên hệ thống mạng các doanh nghiệp.
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX1500-SYS-JE-AC thế hệ tường lửa tiếp theo kiểm soát người dùng với UTM (Unified Threat Management) giải pháp bảo mật toàn diện hoạt động trên 7 lớp mạng
Đặc trưng
- 16 cổng 1GbE RJ-45 và 4 cổng 10GbE SFP+
- Hiệu suất tường lửa 10 Gbps
- Hiệu suất IPS 3 Gbps
- Hiệu suất VPN 2 Gbps
- 2 Million Concurrent sessions
- 50.000 phiên mới / giây
- 16,000 Maximum security policies
Thông số kĩ thuật
Specification | |
Total onboard ports | 16x1GbE and 4x10GbE |
Onboard RJ-45 ports | 12x1GbE |
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports | 4x1GbE |
Onboard SFP+ ports | 4x10GbE |
Out-of-Band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Dedicated high availability (HA) port | 1x1GbE (SFP) |
PIM slots | 2 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 2.0 ports (type A) | 1 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 16 GB |
Primary boot storage (mSATA) | 16 GB |
Secondary storage (SSD) | 100 GB |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Size (WxHxD) | 17.5 x 1.75 x 18.2 in (44.45 x 4.44 x 46.22 cm) |
Weight (device and PSU) | 16.1 lb (7.30 kg) |
16.1 lb (7.30 kg) | 1+1 |
Power supply | AC/DC (external) |
Average power consumption | 150 W |
Average heat dissipation | 512 BTU / hour |
Maximum current consumption | 2.5A (for AC PSU); 6.2A (for DC PSU) |
Maximum inrush current | 50A by 1 AC cycle |
Acoustic noise level | 66.5dBA |
Airflow/cooling | Front to back |
Operating temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperating temperature | 4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | Nonoperating humidity |
Meantime between failures (MTBF) | 9.78 years (85,787 hours) |
FCC classification | Class A |
RoHS compliance | RoHS 2 |
FIPS 140-2 | Level 2 (Junos 15.1X49-D100) |