Giới thiệu
Dựa trên công nghệ 3G/4G LTE, bộ định tuyến công nghiệp MW8922S hai SIM sử dụng Bộ xử lý 32-bit hiệu suất cao, được nhúng thiết kế hệ điều hành. Truy cập mạng riêng APN/VPDN, sao lưu hai SIM (tùy chọn mô-đun kép) đảm bảo dữ liệu bảo mật đường truyền và cung cấp tốc độ cao, đáng tin cậy khả năng định tuyến và truyền dữ liệu. GPS tùy chọn định vị và làm cho nó thuận tiện hơn Trong sử dụng. Tất cả điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong viễn thông, tài chính, phương tiện thông tin, điện, giao thông vận tải, ô tô và các ngành công nghiệp môi trường.
Đặc điểm nổi bật
- 3G/4G/5G-ready
- Cellular/wired failover
- 1& RS485, 1& RS232
- 2.4G WiFi, AP/Station, GPS optional
- Rugged industrial design for 7& 24 connectivity
- Dual SIM for 2 carriers backup, dual module optional
- PPTP/L2TP/GRE/IPSec/OpenVPN/DMVPN/EzVPN Supports
- cold backup, warm backup and load balancing Management
- and maintenance via Web/CLI/SNMP/Wedora
Thông số kĩ thuật
Interface |
||
Ethernet Ports |
4& LAN10/100Mbps Ethernet Ports, 1& WAN10/100Mbps |
|
SIM Card Slot | 1.8V/3V | |
Reset | Pinhole Reset Button | |
Antenna | 4G& 2 WiFi& 1 (Extendedversion:& 2)GPS& 1(Optional) |
|
Serial Port (115200bps) |
1xRS232 data interface 1 x RS485 data interface RS232: TXD, RXD, GND RS485: A, B ESD: 15KV |
|
Network |
||
Cellular |
LTE/WCDMA(HSPA+)/EDGE/GPRS |
|
LAN |
ARP, Ethernet |
|
Internet Access | APN, VPDN | |
WLAN | IEEE 802.11b/g/n | |
Band | Worldwide Complied | |
WAN | Static IP, DHCP, PPPoE | |
Authentication | CHAP/PAP/MS-CHAP/MS-CHAPV2 | |
NetworkProtocols | ||
IP |
DHCP Server/Client/Relay, DNS Relay, IPv6 |
|
Routing | Static Routing, Policy routing, Optional (RIP, OSPF and BGP) | |
Others | ICMP, DDNS, VLAN | |
Security | ||
Two Level Authority | Full Authority/Read-Only User | |
Digest Authentication | Anti CSRF | |
AAA | Radius, TACACS+ | |
Password Security | Allpassword/key settings can be encrypted | |
Firewall | NAT,PAT, DMZ, Port ForwordIP/Domain/MAC FilterAccess Control List (ACL) | |
VPN | PPTP, L2TP, GRE, IPIP, OpenVPNIPSec IKEv2, SHA2, AES256, CADMVPN, EzVPN, EoVPN | |
Mechanical | ||
Installation | Wall Mounted | |
Housing | Metal | |
Cooling | Fanless | |
Dimension (mm) | 176& 105& 25, 176& 105& 46 (Extended version) | |
IP Level | IP30 | |
Weight | About540g, About 670g (Extended version) | |
Enviroment | ||
Relative Humidity | <95% (Non-condensing) | |
Storage | -40 ~ +85℃ | |
Working | -30 ~ +70℃ | |
Reliability | ||
Link Backup | Dual SIM, Dual Modem, WAN/Modem LinkBackup VRRP, Load Balance | |
QOS | Control of bandwidth | |
Dying Gasp | Optional capacitor maintenance and alarm by SMS or M2M platform | |
Auto-Recovery | LCP, Heartbeat Package link maintenance ICMP Detection, Self-diagnostic, Auto-recover |
|
Watchdog | Hardware watchdog | |
Integration | ||
DTU Function | Modbus TCP(Slave/Master) Standard TCP/UDP transparent transmission TCP/UDP agency (LAN Connection DTU) |
|
Indicators | ||
LED Indicators x 10 | PWR, SYS, WAN, LAN1~LAN4, RF, NET, WLAN | |
Certificated and Approved by | ||
RoHS, CE |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi- DIN-Rail Switches Có Quản Lý
- DIN-Rail Switches
- Rack Mount Switches
- Rack Mount Switches Có Quản Lý
- Switches Ethernet Công Nghiệp Layer 3
- Switches Ethernet Serial