Giới thiệu
Firewall Sophos XGS 116 là giải pháp an ninh mạng tiên tiến có thể tất cả người dùng trong mạng và lỗ hổng bảo mật trên hệ thống mạng của bạn, đồng thời tự động giới hạn quyền truy cập vào các tài nguyên mạng khác. Điều này có thể thực hiện được với công nghệ Sophos Security Heartbeat mà hãng phát triển, chia sẻ trạng thái và tình trạng giữa các Sophos Endpoints và tường lửa XGS 116, đồng thời tích hợp tình trạng Endpoints vào các quy tắc tường lửa để kiểm soát quyền truy cập và cô lập các hệ thống bị xâm phạm.
Tính năng quản lý ứng dụng trên XGS 116 được đồng bộ hóa sử dụng kết nối Heartbeat với Sophos Endpoints để tự động xác định, phân loại và kiểm soát lưu lượng ứng dụng. Tất cả các ứng dụng HTTP hoặc HTTPS được mã hóa, tùy chỉnh, hoặc các ứng dụng độc hại trên mạng đều được Sophos XGS 116 xử lý và hiển thị chi tiết trên giao diện quản trị.
Thiết bị tường lửa XGS 116 của Sophos với 8 cổng Ethernet và 1 cổng SFP được sử dụng để kết nối tới các thiết bị cố định trong văn phòng như máy in, máy chủ… Khe cắm module mở rộng trên XGS 116 của Sophos hỗ trợ module wifi 802.11ac hoặc 3G/4G Module được sử dụng để kết nối không dây cho các thiết bị như laptop hoặc điện thoại di động.
Thông số kỹ thuật
Performance | |
Firewall throughput | 7,700 Mbps |
Firewall IMIX | 3,500 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP) | 8 µs |
IPS throughput | 2,000 Mbps |
Threat Protection throughput | 685 Mbps |
Concurrent connections | 1,600,000 |
New connections/sec | 61,500 |
Xstream SSL/TLS Inspection | 650 Mbps |
Xstream SSL/TLS Concurrent connections | 8,192 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | Integrated 64 GB SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 8 GbE copper 1 GbE SFP |
Power-over-Ethernet (fixed) | 1 x GbE 803.2at (30W max.) |
Management ports | 1 x COM RJ45 1 x Micro-USB (cable include) |
Other I/O ports | 1 x USB 2.0 (front) 1 x USB 3.0 (rear) |
Number of expansion slots | 1 |
Physical specifications | |
Mounting | Rackmount kit available (to be ordered separately) |
Dimensions Width x Height x Depth | 320 x 44 x 213 mm |
Weight | 2.2 kg/4.85 lbs (unpacked) 4.2 kg/9.26 lbs (packed) |
Environment | |
Power supply | External auto-ranging AC-DC 100-240VAC, 2.5A@50-60 Hz 12VDC, 12.5A, 150W Optional second redundant power supply |
Power consumption | 28 W/96 BTU/hr (idle) 57 W/195 BTU/hr (max.) |
PoE addition enabled | 38 W/130 BTU/hr (max.) |
Operating temperature | 0°C to 40°C (operating) -20°C to +70°C (storage) |
Humidity | 10% to 90%, non-condensing |