Giới thiệu
IE-5000-12S12P-10G là bộ chuyển mạch công nghiệp với 12 cổng SFP 1G, 12 cổng Ethernet 1G, 4 cổng 10G LAN BASE. Switch Cisco 5000 Series là bộ chuyển mạch Rack-mout với 4 cổng 10 Gigabit hoặc 4 cổng Ethernet 1 Gigabit uplinks và 24 cổng Ethernet Gigabit downlinks, thiết kế chuẩn công nghiệp, hỗ trợ đường truyền Lớp 2 và Lớp 3 và kết nối nguồn qua Ethernet (PoE) trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất.
IE 5000 Series được thiết kế để chịu được trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đáp úng các yêu cầu về thiết kế, hiệu suất mạng tổng thể.
Thông số kỹ thuật
Model |
IE-5000-12S12P-10G |
Total ports |
28 |
Uplinks |
4 SFP/SFP+ (1G/10G) |
SFP fiber ports (S) |
12 (FE/GE) |
Copper 10/100/1000 PoE/PoE+ ports |
12 (10/100/1000M) |
Default software |
LAN Base |
Dimensions (H x W x D) |
|
Weight |
|
Hardware |
|
Alarm | Alarm I/O: four alarm inputs to detect dry contact open or closed, one Form C alarm output relay |
Power consumption | Maximum of 90W not including PoE consumption |
Accessories | SD-IE-1GB= - Spare SD card |
Forwarding bandwidth | 28Gbps (IE-5000-16S12P) or 64Gbps (IE-5000-12S12P-10G) - Line rate/Non-blocking |
Switching bandwidth | 56Gbps (IE-5000-16S12P) or 128Gbps (IE-5000-12S12P-10G) |
Forwarding rate | 41.67Mpps (IE-5000-16S12P) or 95.238Mpps (IE-5000-12S12P-10G) with 64 byte packets (Line rate) |
Number of queues | 4 egress |
Unicast MAC addresses | 16,000 |
IGMP multicast groups | 1,000 |
Number of VLANs | 1,005 |
IPv4 MAC security ACEs | 1,000 with default TCAM Template |
NAT translation |
Bidirectional, 256 unique subnet NAT translation entries, which can expand to tens of thousands of translated entries if designed properly |
1 |
LEDs |
8 |
Time of Day (TOD) Port (Not currently supported by software) |
2 |
Display mode button |
9 |
Power-input terminal |
3 |
Twelve 10/100/1000 PoE/PoE+ Ports (Downlinks) |
10 |
Alarm port |
4 |
GPS antenna port |
11 |
Console port |
5 |
Digital Timecode I/O (IRIG) (Not currently supported by software) |
12 |
Four 1000 SFP/10G SFP+ Ports (Uplinks) |
6 |
Analog Timecode I/O (IRIG) (Not currently supported by software) |
13 |
Twelve 100/1000 SFP Ports (Downlinks) |
7 |
USB (mini-Type B) console port |
14 |
Flash memory card slot |
1 |
Power Supply slot 1 |
2 |
Power Supply slot 2 |
3 |
LED panel |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi