IGS-6325-8T4X Planet Switch công nghiệp Layer 3 có quản lí 8 cổng Ethernet 1G, 4 cổng SFP+ 10G

Mã sản phẩm: IGS-6325-8T4X

  • Liên hệ
Tình trạng: : Còn hàng
  • 8 cổng đồng RJ45 10/100/1000BASE-T
  • 4 khe 10GBASE-SR/LR SFP+, tương thích với 1000BASE-X và 2500BASE-X SFP
  • Một giao diện bảng điều khiển RJ45-to-RS232 để quản lý và thiết lập cơ bản
  • Vỏ nhôm IP30
  • Hỗ trợ bảo vệ ESD Ethernet 6000V DC
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 đến 75 độ C

Giới thiệu

Cổng quang 10Gbps và nhiều cổng tốc độ kép mang đến kết nối mạng tốc độ cao

Dòng switch công nghiệp có quản lý Layer 3 IGS-6325 của PLANET có 8 cổng đồng 10/100/1000BASE-T, thêm 8 cổng SFP 100/1000/2500BASE-X, 4 cổng SFP+ 10GBASE-SR/LR và định tuyến IP layer 3 trong vỏ kim loại IP30 chắc chắn để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng.

Với uplinks 10Gbps, IGS-6325-8T4X có thể xử lý lượng dữ liệu cực lớn trong hệ thống mạng công nghiệp hoặc máy chủ dung lượng cao. IGS-6325-8T4X có khả năng cung cấp cấu trúc chuyển mạch non-blocking và thông lượng tốc độ dây cao tới 136Gbps trong khoảng nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C. Nó đơn giản hóa rất nhiều nhiệm vụ nâng cấp mạng LAN công nghiệp để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng yêu cầu băng thông.

Đặc trưng

  • 8 cổng đồng RJ45 10/100/1000BASE-T
  • 4 khe 10GBASE-SR/LR SFP+, tương thích với 1000BASE-X và 2500BASE-X SFP
  • Một giao diện bảng điều khiển RJ45-to-RS232 để quản lý và thiết lập cơ bản
  • Đầu vào nguồn kép, nguồn dự phòng với bảo vệ phân cực ngược
    • Đầu vào DC 12 đến 48V hoặc AC 24V
    • Bảo vệ mất điện dự phòng
    • Dự phòng sự cố mất điện nghiêm trọng trên một nguồn cung cấp
    • Khả năng chịu lỗi và khả năng phục hồi
  • Thiết kế DIN-rail treo tường
  • Vỏ nhôm IP30
  • Hỗ trợ bảo vệ ESD Ethernet 6000V DC
  • Nhiệt độ hoạt động: -40 đến 75 độ C

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications
Copper Ports 8 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports
SFP Ports --
SFP+ Ports 4 10GbBASE-SR/LR SFP+ interfaces

Compatible with 1000BASE-SX/LX/BX and 2500BASE-X SFP transceiver

Console 1 x RJ45-to-RS232 serial port (115200, 8, N, 1)
Switch Architecture Store-and-Forward
Switch Fabric 96Gbps/non-blocking
Throughput 71.43Mpps@64Bytes
Address Table 16K entries, automatic source address learning and aging
Shared Data Buffer 32Mbits
Jumbo Frame 10K bytes
SDRAM 512Mbytes
Flash Memory 64Mbytes
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full duplex

Back pressure for half duplex

Reset Button < 5 sec: System reboot

> 5 sec: Factory default

Connector Removable 6-pin terminal block for power input

Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2

Removable 6-pin terminal block for DI/DO interface

Pin 1/2 for DI 1 & 2, Pin 3/4 for DO 1 & 2, Pin 5/6 for GND

Alarm One relay output for power failure. Alarm relay current carry ability: 1A @ 24V DC
Digital Input (DO) 2 digital input:

Level 0: -24~2.1V (±0.1V)

Level 1: 2.1~24V (±0.1V)

Input load to 24V DC, 10mA max.

Digital Output (DO) 2 digital output:

Open collector to 24VDC, 100mA

Enclosure IP30 aluminum case
Installation DIN-rail or wall mounting
Dimensions (W x D x H) 86 x 107 x 152 mm
Weight 1,250g
Power Requirements DC 12~48V, 4A max.

AC 24V, 1.5A max.

Power Consumption DC input:

Max. 10 watts/35BTU (system on)

Max. 29 watts/99 BTU (Full loading)

AC 24V input:

Max. 12 watts/41BTU (system on)

Max. 30 watts/103 BTU (Full loading)

ESD Protection 6KV DC
Surge Protection 4KV DC
LED Indicators System:

 Power 1 (Green), Power 2 (Green)

 Fault Alarm (Red)

 Ring (Green), Ring Owner (Green)

 DIDO (Red)

Per 10/100/1000T RJ45 Port:

 1000Mbps LNK/ACT (Green)

 10/100Mbps LNK/ACT (Amber)

Per SFP+ Port:

 10Gbps LNK/ACT (Amber)

 1Gbps LNK/ACT (Green)

Layer 2 Functions
Port Configuration Port disable/enable

Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection

Flow control disable/enable

Port link capability control

Port Status Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto-negotiation status, trunk status
Port Mirroring TX/RX/Both

Many-to-1 monitor

VLAN 802.1Q tagged VLAN

Q-in-Q tunneling

Private VLAN Edge (PVE)

MAC-based VLAN

Protocol-based VLAN

Voice VLAN

IP Subnet-based VLAN

MVR (Multicast VLAN registration)

GVRP

Up to 4K VLAN groups, out of 4095 VLAN IDs

Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP/static trunk

14 trunk groups with 12 port per trunk group

Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol

IGMP Snooping IPv4 IGMP (v1/v2/v3) snooping

IPv4 IGMP querier mode support

Supports 255 IGMP groups

MLD Snooping IPv6 MLD (v1/v2) snooping,

IPv6 MLD querier mode support

Supports 255 MLD groups

Access Control List IP-based ACL/MAC-based ACL

ACL based on:

 - MAC Address

 - IP Address

 - Ethertype

 - Protocol Type

 - VLAN ID

 - DSCP

 - 802.1p Priority

Up to 256 entries

Bandwidth Control Per port bandwidth control

Ingress: 100Kbps~1000Mbps

Egress: 100Kbps~1000Mbps

QoS Traffic classification based, strict priority and WRR

8-level priority for switching:

 - Port number

 - 802.1p priority

 - 802.1Q VLAN tag

 - DSCP/ToS field in IP packet

Synchronization IEEE 1588v2 PTP(Precision Time Protocol)

 - Peer-to-peer transparent clock

 - End-to-end transparent clock

Layer 3 Functions
IP Interfaces Max. 128 VLAN interfaces
Routing Table Max. 128 static routing entries

Max. 4000 dynamic routing entries

Routing Protocols IPv4 hardware static routing

IPv6 hardware static routing

OSPFv2 dynamic routing

Management
Basic Management Interfaces Console; Telnet; Web browser; SNMP v1, v2c
Secure Management Interfaces SSHv1/v2, TLS v1.1/v1.2, SSL, SNMPv3
System Management Firmware upgrade by HTTP protocol through Ethernet network

Configuration upload/download through HTTP

Remote Syslog

System log

LLDP protocol

NTP

PLANET Smart Discovery Utility

SNMP MIBs RFC 1213 MIB-II

RFC 1493 Bridge MIB

RFC 1643 Ethernet MIB

RFC 2863 Interface MIB

RFC 2665 Ether-Like MIB

RFC 2819 RMON MIB (Group 1, 2, 3 and 9)

RFC 2737 Entity MIB

RFC 2618 RADIUS Client MIB

RFC 2863 IF-MIB

RFC 2933 IGMP-STD-MIB

RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB

RFC 4292 IP Forward MIB

RFC 4293 IP MIB

RFC 4836 MAU-MIB

IEEE 802.1X PAE

LLDP

Standards Conformance
Regulatory Compliance FCC Part 15 Class A

CE:

EN55032

EN55035

Stability Testing IEC60068-2-32 (free fall)

IEC60068-2-27 (shock)

IEC60068-2-6 (vibration)

Standards Compliance IEEE 802.3 10BASE-T

IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX

IEEE 802.3z Gigabit SX/LX

IEEE 802.3ab Gigabit 1000T

IEEE 802.3ae 10Gb/s Ethernet

IEEE 802.3x flow control and back pressure

IEEE 802.3ad port trunk with LACP

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p Class of Service

IEEE 802.1Q VLAN tagging

IEEE 802.1X Port Authentication Network Control

IEEE 802.1ab LLDP

IEEE 802.3ah OAM

IEEE 802.1ag Connectivity Fault Management (CFM)

RFC 768 UDP

RFC 793 TFTP

RFC 791 IP

RFC 792 ICMP

RFC 2068 HTTP

RFC 1112 IGMP v1

RFC 2236 IGMP v2

RFC 3376 IGMP v3

RFC 2710 MLD v1

FRC 3810 MLD v2

RFC 2328 OSPF v2

ITU-T G.8032 ERPS Ring

ITU-T Y.1731 Performance Monitoring

Environment
Operating -40 ~ 75 degrees C
Storage -40 ~ 85 degrees C
Humidity 5 ~ 95% (non-condensing)

Download

Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Đánh giá sản phẩm
0