Giới thiệu
Thiết bị loại mini này cung cấp cổng 1-4 kênh thoại FXO/FXS và bạn có thể treo nó lên tường.
Đặc trưng
- Dựa trên bản quyền IC
- Cổng kênh thoại hỗ trợ cổng FXO và FXS, 2 Wire Audio, quản lí giao diện thoại, kết nối cổng FXO với phần mềm chương trình điều khiển, cổng FXS được kết nối với kênh thoại của người dùng
- Khoảng cách truyền dẫn lên tới 2-120Km không bị gián đoạn
- Giao diện kênh thoại trang bị chức năng chống sét có thể đạt tới IEC61000-4-5 (8/20μs), CM (6KV)
- Tuỳn chọn nguồn: AC 220V, DC-48V, DC24V
Thông số kỹ thuật
| FXS Phone Interface | |
| Ring voltage | 75V |
| Ring frequency | 25HZ |
| Two-line Impedance | 600 Ohm (pick up) |
| Return loss | 40 dB |
| FXO Switch Interface | |
| Ring detect voltage | 35V |
| Ring detection frequency | 17HZ-60HZ |
| Two-line Impedance | 600m |
| Return loss | 40 dB |
| FiberInterface | |
| Multi-mode Fiber | |
| Maximum transmission distance | 5Km @ 62.5 / 125um single mode fiber, attenuation (3dbm/km) |
| Wave Length | 820nm |
| Transmitting power | -12dBm (Min) ~-9dBm (Max) |
| Receiver sensitivity | -28dBm (Min) |
| Link budget | 16dBm |
| Single-modeFiber | |
| Maximum transmission distance | 40Km |
| Transmission distance | 40Km @ 9 / 125um single mode fiber, attenuation (0.35dbm/km) |
| Wave Length | 1310nm |
| Transmitting power | -9dBm (Min) ~-8dBm (Max) |
| -9dBm (Min) ~-8dBm (Max) | -27dBm (Min) |
| Link budget | 18dBm |
| 2/4wireAudioInterface | |
| AD gain | 0db |
| DA gain | 600 Ohm (pick up) |
| Return loss | 20 db |
| Other | |
| Power supply | AC180V ~ 260V;DC–48V;DC +24V |
| Power consumption | ≤10W |
| Dimension | 216mm(W)& 130mm(D)& 31mm(H) |
| Weight | 800g |
| Operating temperature | -10℃~ 50℃ |
| Storage temperature | -40℃~80℃ |
| Humidity | 5%~95%(no condensation) |