UPIMC1000G-F UPCOM Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng 10/100/1000M Ethernet + 1 cổng 1000M FX
SKU:
UPIMC1000G-F
UPIMC1000G-F là Bộ chuyển đổi quang điện không quản lí chuẩn công nghiệp hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000M Base-T (X) + 1 cổng 1000M FX.
UPIMC1000G-F
UPIMC1000G-F là Bộ chuyển đổi quang điện không quản lí chuẩn công nghiệp hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000M Base-T (X) + 1 cổng 1000M FX.
Nội dung bài viết [hide]
UPIMC1000G-F là Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp không quản lí hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000M Base-T (X) + 1 cổng 1000M FX. Plug and play, dễ dàng cài đặt, không cần cấu hình, có thể hoạt động ở nhiệt độ rộng từ -40 đến 75°C.
UPIMC1000G-F áp dụng chuẩn thiết kế công nghiệp, bảo vệ IP40, vỏ hợp kim nhôm, hỗ trợ Din-rail hoặc lắp đặt trên tường, thiết kế không quạt, hỗ trợ bảo vệ EMC cấp 4, DC12-48V, có thể đáp ứng yêu cầu tự động hóa công nghiệp khác nhau, Mạng trung tâm dữ liệu, Thông minh Hệ thống Giao thông, Công nghiệp Điện và các ứng dụng năng lượng mới.
Specification |
|
Product Name |
2-port Gigabit Industrial Media Converter |
Product Model |
UPIMC1000G-F |
Port Definition |
1-port 10/100/1000M RJ45 + 1-port 1000M FX |
1000M Fiber port |
SC Connector |
Terminal block for power input |
5.08mm terminal block |
Protocol Standard |
IEEE802.3(Ethernet), IEEE802.3u(100Base-TX&100Base-FX) |
IEEE802.3x(Flow control) |
|
Switch capability |
|
MAC Table Size |
1K |
Switch Bandwidth |
6Gbps |
Switch Delay |
<5μs |
Communication distance |
|
Twisted-pair |
100m(CAT5/CAT5e cable) |
Multi-mode fiber |
1000M multi-mode: 1310nm 2km |
Single mode fiber |
1000M single mode: 1310nm 20km; 1550nm 40/60/80/100/120km |
LED indicator lights |
|
Front panel LED lights |
Port light: LINK/ACT;SPEED; |
Power LED: PWR |
|
Power |
|
Input power |
DC12-48V |
Full-load consumption |
<3.4W |
Overload protection |
support |
Inversed protection |
support |
Working Environment |
|
Operating Temperature |
-40°C~75°C |
Storage temperature |
-40°C~85°C |
Ambient Humidity |
5%~95% (non-condensing) |
Physical Characteristics |
|
Shell |
IP40 protection, aluminum alloy shell |
Installation |
35mm din-rail Installation |
Dimension |
33mm*114mm*80mm |
Model | Description |
UPIMC1000G-F-(S-20) | 1-port 10/100/1000M Base-T(X)+1-port 1000M FX, Singlemode, Dual fiber,20km, DC12-48V |
UPIMC1000G-F-(SS-40) | 1-port 10/100/1000M Base-T(X)+1-port 1000M FX, Singlemode, Single fiber,40km, DC12-48V |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá