MC201-SFP Bộ chuyển đổi quang điện SFP sang Ethernet 10/100/1000M
SKU:
MC201-SFP
MC201-SFP là bộ chuyển đổi cáp quang Gigabit Ethernet thích ứng 10/100/1000Mbps sử dụng công nghệ chuyển mạch để tiến hành chuyển đổi phương tiện.
MC201-SFP
MC201-SFP là bộ chuyển đổi cáp quang Gigabit Ethernet thích ứng 10/100/1000Mbps sử dụng công nghệ chuyển mạch để tiến hành chuyển đổi phương tiện.
Nội dung bài viết [hide]
MC201-SFP là bộ chuyển đổi cáp quang Gigabit Ethernet thích ứng 10/100/1000Mbps sử dụng công nghệ chuyển mạch để tiến hành chuyển đổi phương tiện, đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z và IEEE802.3ab. Loại bộ chuyển đổi phương tiện này hỗ trợ hai loại kết nối mạng đa phương tiện: 10/100/1000M Base-T và 1000Base-SX/LX., MC201-SFP có thể tiến hành chuyển đổi lẫn nhau giữa 10/100/1000Base- T tín hiệu điện xoắn đôi và tín hiệu quang 1000Base-SX/LX. Bộ chuyển đổi phương tiện này mở rộng khoảng cách truyền của mạng từ 100m qua dây đồng đến 120 km. Bộ chuyển đổi phương tiện này hỗ trợ truyền trong các kết nối cáp quang đa chế độ sợi kép, chế độ đơn sợi kép, kết nối cáp quang kiểu SFP.
Specification |
|
Product Name |
1-port 10/100/1000M Base-T(X)+1-port Gigabit SFP Media Converter |
Product Model |
MC201-SFP |
Port Definition |
1-port 10/100/1000M Base-T(X)+1-port Gigabit SFP |
Standards |
IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX,IEEE802.3ab 1000Base-TX, IEEE802.3z 1000Base-SX/LX |
RJ45 port rate |
10/100/1000Mbps auto negotiation |
Optic port rate |
1000Mbps |
Working Mode |
Asynchronous, point to point |
Transmission mode |
Half/Full duplex |
Forwarding Mode |
Store and Forward(Full Wire Speed) |
Transfer distance |
|
RJ45port |
100m |
Fiber optic |
20,40,60,80,100,120km(SM),2 km(MM) optional |
RJ45 port cable |
UTP 5E |
Fiber connector |
LC |
Fiber optic cables |
Single Mode:8.3/125,8.7/125,9/125 or 10/125µm Muti-Mode:50/125,62.5/125µm |
Wavelength |
850nm,1310nm,1550nm |
Power |
|
Power supply |
External 5VDC/1A |
Consumption |
<3W |
Working Environment |
|
Operating Temperature |
0-50oC |
Storage temperature |
-40°C to 70°C |
Ambient Humidity |
5%~95% (non-condensing) |
MTBF |
≥10.0000h |
Physical Characteristics |
|
Shell |
Iron |
Dimension |
94mm*70.5mm*26.5mm |
Weight |
390g(power external) |
Installation |
Desktop, 2U-14 slot rack-mount Chassis |
Model NO |
Description |
MC201-SFP-M-2 |
multi-mode, 2Km, 5VDC |
MC201-SFP-S-20 |
single-mode, 20Km,5VDC |
MC201-SFP-S-40 |
single-mode, 40Km, 5VDC |
MC201-SFP-S-60 |
single-mode, 60Km, 5VDC |
MC201-SFP-S-80 |
single-mode, 80Km, 5VDC |
MC201-SFP-S-100 |
single-mode, 100Km,5VDC |
MC201-SFP-S-120 |
single-mode, 120Km, 5VDC |
MC201-SFP-SS-20 |
single-mode, single fiber, 20Km, 5VDC |
MC201-SFP-SS-40 |
single-mode, single fiber, 40Km, 5VDC |
MC201-SFP-SS-60 |
single-mode, single fiber, 60Km, 5VDC |
MC201-SFP-SS-80 |
single-mode, single fiber, 80Km, 5VDC |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá