Giới thiệu
Cisco GRWIC-D-ES-2S-8PC EtherSwitch 8x 10/100T (4 PoE) ports + 2 100/1000 SFP
Lưu ý đặc biệt:
Cisco Systems SGRWILK9-15205E Specifications
có yêu cầu dịch vụ Layer 3 hay không? Grwic Esm IP Service
Include Grwic Esm IP Service with Express Setup (500$LIC offer Price)
Thông số kỹ thuật
Description |
Specification |
Performance |
- Forwarding bandwidth: 3.6 Gbps
- Forwarding rate: 5.36Mpps
- 256-MB DDR2 SDRAM
- Configurable up to 4000 MAC addresses
- Configurable up to 2000 unicast routes
- Configurable up to 1000 IGMP groups and multicast routes
- Configurable maximum transmission unit (MTU) of up to 9000 bytes, for bridging on Gigabit Ethernet ports, and up to 1518 bytes for bridging and routing on Fast Ethernet ports |
Indicators |
- Per-port status LEDs: Link integrity, port disabled, and activity indications
- System-status LED: System activity, system integrity,
- PoE activity, PoE integrity, and PoE disabled |
Dimensions (H x W x D) |
- 3.0 x 4.0 x 7.8 in. (7.62 x 10.16 x 19.8 cm) |
Module height |
- Double-wide GRWIC |
Weight |
- 2.1lbs (0.95kg) |
Power consumption |
7 Watts (with no PoE devices) |
Environmental substation compliance |
- IEC 61850-3 (reference certificate of approval)
- IEEE1613 (reference certificate of approval) |
EMC interface immunity |
- IEC61000-4-2 [Criteria A—Class 2] – On optical interfaces
- IEC61000-4-3/ENV50204 [Criteria A]
- IEC61000-4-4 [Criteria A/Criteria B]
- IEC61000-4-5 [Criteria B]
- IEC61000-4-6 [Criteria A] |
Standard electromagnetic emissions certifications |
- FCC Part 15 Class A
- EN 55022B Class A (CISPR22 Class A)
- EN 55024
- EN 300 386
- VCCI Class I
- AS/NZS 3548 Class A or AS/NZS CISPR22 Class A
- KCC
- CE Marking |
Standard safety certifications |
- UL 60950-1
- CSA 60950-1
- EN 60950-1
- IEC 60950-1 |
Storage environment |
- Temperature: -40 to +85 ºC |
Module quang sử dụng cho Module Card GRWIC-D-ES-2S-8PC
Part Number |
Specification |
SFP Type |
Max Distance |
Cable Type |
Temp Range* |
DOM Support |
GLC-FE-100FX-RGD= |
100BASE-FX |
FE |
2km |
MMF |
IND |
Yes |
GLC-FE-100LX-RGD |
100BASE-LX10 |
FE |
10km |
SMF |
IND |
Yes |
GLC-FE-T-I= |
100BASE-T |
FE |
100m |
Copper |
IND |
NA |
GLC-FE-100FX= |
100BASE-FX |
FE |
2km |
SMF |
COM |
No |
GLC-FE-100LX= |
100BASE-LX10 |
FE |
10km |
SMF |
COM |
No |
GLC-FE-100EX= |
100BASE-EX |
FE |
40km |
SMF |
COM |
No |
GLC-FE-100ZX= |
100BASE-ZX |
FE |
80km |
SMF |
COM |
No |
GLC-FE-100BX-D= |
100BASE-BX10 |
FE |
10km |
SMF |
COM |
No |
GLC-FE-100BX-U= |
100BASE-BX10 |
FE |
10km |
SMF |
COM |
Yes |
GLC-SX-MM-RGD= |
1000BASE-SX |
GE |
550m |
MMF |
IND |
Yes |
GLC-LX-SM-RGD= |
1000BASE-LX/LH |
GE |
550m/10km |
MMF/SMF |
IND |
Yes |
GLC-ZX-SM-RGD= |
1000BASE-ZX |
GE |
70km |
SMF |
IND |
Yes |
GLC-BX40-U-I= |
1000BASE-BX40 |
GE |
40km |
SMF |
IND |
Yes |
GLC-BX40-D-I= |
1000BASE-BX40 |
GE |
40km |
SMF |
IND |
Yes |
GLC-BX40-DA-I= |
1000BASE-BX40 |
GE |
40km |
SMF |
IND |
Yes |
GLC-BX80-U-I= |
1000BASE-BX80 |
GE |
80km |
SMF |
IND |
Yes |
GLC-BX80-D-I= |
1000BASE-BX80 |
GE |
80km |
SMF |
IND |
Yes |
GLC-SX-MMD= |
1000BASE-SX |
GE |
550m |
MMF |
EXT |
Yes |
GLC-LH-SMD= |
1000BASE-LX/LH |
GE |
550m/10km |
MMF/SMF |
EXT |
Yes |
GLC-EX-SMD= |
1000BASE-EX |
GE |
40km |
SMF |
EXT |
Yes |
GLC-ZX-SMD= |
1000BASE-ZX |
GE |
70km |
SMF |
EXT |
Yes |
GLC-BX-D= |
1000BASE-BX10 |
GE |
10km |
SMF |
COM |
Yes |
GLC-BX-U= |
1000BASE-BX10 |
GE |
10km |
SMF |
COM |
Yes |
CWDM-SFP-xxxx= (8 freq) |
CWDM 1000BASE-X |
GE |
|
SMF |
COM |
Yes |
DWDM-SFP-xxxx= (40 freq) |
DWDM 1000BASE-X |
GE |
|
SMF |
COM |
Yes |
SFP-GE-S= |
1000BASE-SX |
GE |
550m |
MMF |
EXT |
Yes |
SFP-GE-L= |
1000BASE-LX/LH |
GE |
550m/10km |
MMF/SMF |
EXT |
Yes |
SFP-GE-Z= |
1000BASE-ZX |
GE |
70km |
SMF |
EXT |
Yes |
GLC-SX-MM= |
1000BASE-SX |
GE |
550m |
MMF |
COM |
No |
GLC-LH-SM= |
1000BASE-LX/LH |
GE |
550m/10km |
MMF/SMF |
COM |
No |
GLC-ZX-SM= |
1000BASE-ZX |
GE |
70km |
SMF |
COM |
Yes |
GLC-TE= |
1000BASE-T |
GE |
100m |
Copper |
EXT |
NA |
GLC-T= |
1000BASE-T |
GE |
100m |
Copper |
COM |
NA |
Dòng tương đương có số cổng quang nhiều hơn thay thế :
CARD CISCO ROUTER CGR2010 GRWIC-D-ES-6S
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
VPGD: Số 8 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn
Điện thoại: 0986546768
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá