ASA5512-FPWR-K9
SKU:
ASA5512-FPWR-K9
Cisco ASA5512-FPWR-K9 ASA 5512-X Next-Generation Firewall with FirePOWER services, 6GE data, AC, 3DES/AES, SSD
ASA5512-FPWR-K9
Cisco ASA5512-FPWR-K9 ASA 5512-X Next-Generation Firewall with FirePOWER services, 6GE data, AC, 3DES/AES, SSD
Nội dung bài viết [hide]
Cisco ASA ASA5512-FPWR-K9 với dịch vụ FirePOWER là tường lửa thế hệ mới - next-generation firewall (NGFW) của Cisco, có chức năng IPS, mang đến các dịch vụ bảo mật tập trung vào mối đe dọa đặc biệt. Cisco ASA ASA5512-FPWR-K9 bảo vệ toàn diện hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa đã biết và nâng cao, bao gồm bảo vệ chống lại các cuộc tấn công phần mềm độc hại được nhắm mục tiêu và liên tục.
Cisco ASA ASA5512-FPWR-K9 là dòng firewall tầm trung, được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc các chi nhánh với nhiều phòng ban.
Capabilities and Capacities | |
Throughput: Application Control (AVC) |
300 Mbps |
Throughput: Application Control (AVC) and IPS |
150 Mbps |
Maximum concurrent sessions | 100,000 |
Maximum New Connections per second | 10,000 |
Supported applications | More than 3,000 |
URL categories | 80+ |
Number of URLs categorized | More than 280 million |
Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting | Multi-device Cisco Security Manager (CSM) and Cisco Firepower Management Center |
On-Device Management | ASDM (version 7.3 or higher required) |
Features and Capacities | |
Stateful inspection throughput (maximum) | 1 Gbps |
Stateful inspection throughput (multiprotocol) | 500 Mbps |
Triple Data Encryption Standard/Advanced Encryption Standard (3DES/AES) VPN throughput | 200 Mbps |
Users/nodes | Unlimited |
IPsec site-to-site VPN peers | 250 |
Cisco AnyConnect Plus/Apex VPN maximum simultaneous connections | 250 |
Virtual interfaces (VLANs) | 50; 100 |
Security contexts (included; maximum) | 0,0; 2,5 |
High availability | Requires Security Plus License; Active/Active and Active/Standby |
Integrated Wireless Access Point (See Cisco AP 702 datasheet for WiFi technical details) |
N/A |
Expansion slot |
1 interface card |
User-accessible Flash slot |
No |
USB 2.0 ports |
2 |
Integrated I/O |
6 GE copper |
Expansion I/O |
6 GE copper or 6 GE Small Form-Factor Pluggable (SFP) |
Dedicated management port |
Yes (1 GE) |
Serial ports |
1 RJ-45 console |
Solid-state drive |
1 slot, 120 GB multiline configurator self-encrypting drive (MLC SED) |
Memory |
4 GB |
System flash |
4 GB |
System bus |
Multibus architecture |
Operating Parameters |
|
Temperature | 23 to 104°F (-5 to 40°C) |
Relative humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572 m) |
Acousticnoise | 64.2 dBA max |
Non-operating Parameters | |
Temperature | -13 to 158ºF (-25 to 70ºC) |
Relative humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572 m) |
Power Input (per power supply) | |
AC range line voltage | 100 to 240 VAC |
AC normal line voltage | 100 to 240 VAC |
AC current | 4.85A |
AC frequency | 50/60 Hz |
Dual-power supplies | None |
DC domestic line voltage | -40.5 to 56 volts direct current (VDC) (-48 VDC nominal) |
DC international line voltage | -55 to -72 VDC (-60 VDC nominal) |
DC current | 15A (maximum input) |
Output | |
Steady state | 51W |
Maximum peak | 56W |
Maximum heat dissipation | 192 Btu/hr |
Form factor | 1 rack unit (RU), 19-in. rack-mountable |
Dimensions (H x W x D) | 1.67 x 16.7 x 15.6 in. (4.24 x 42.9 x 39.5 cm) |
Weight (with AC power supply) | 13.39 lb (6.07 kg) |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá