ASA5516-FPWR-K8
SKU:
ASA5516-FPWR-K8
Cisco ASA5516-FPWR-K8 ASA 5516-X Next-Generation Firewall with FirePOWER services, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, DES
ASA5516-FPWR-K8
Cisco ASA5516-FPWR-K8 ASA 5516-X Next-Generation Firewall with FirePOWER services, 8GE Data, 1GE Mgmt, AC, DES
Nội dung bài viết [hide]
Cisco ASA ASA5516-FPWR-K8 với dịch vụ FirePOWER là tường lửa thế hệ mới - next-generation firewall (NGFW) của Cisco, có chức năng IPS, mang đến các dịch vụ bảo mật tập trung vào mối đe dọa đặc biệt. Cisco ASA ASA5516-FPWR-K8 bảo vệ toàn diện hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa đã biết và nâng cao, bao gồm bảo vệ chống lại các cuộc tấn công phần mềm độc hại được nhắm mục tiêu và liên tục.
Cisco ASA ASA5516-FPWR-K8 được sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ với số lượng user ít, hoặc sử dụng làm firewall trong 1 VLAN nhỏ.
Capabilities and Capacities | |
Throughput: Application Control (AVC) |
850 Mbps |
Throughput: Application Control (AVC) and IPS |
450 Mbps |
Maximum concurrent sessions | 250,000 |
Maximum New Connections per second | 20,000 |
Supported applications | More than 3,000 |
URL categories | 80+ |
Number of URLs categorized | More than 280 million |
Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting | Multi-device Cisco Security Manager (CSM) and Cisco Firepower Management Center |
On-Device Management | ASDM (version 7.3 or higher required) |
Features and Capacities | |
Stateful inspection throughput (maximum) | 1.8 Gbps |
Stateful inspection throughput (multiprotocol) | 900 Mbps |
Triple Data Encryption Standard/Advanced Encryption Standard (3DES/AES) VPN throughput | 250 Mbps |
Users/nodes | Unlimited |
IPsec site-to-site VPN peers | 300 |
Cisco AnyConnect Plus/Apex VPN maximum simultaneous connections | 300 |
Virtual interfaces (VLANs) | 100 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 5 |
High availability | Active/Active and Active/Standby |
Integrated Wireless Access Point (See Cisco AP 702 datasheet for WiFi technical details) |
N/A |
Expansion slot |
N/A |
User-accessible Flash slot |
No |
USB 2.0 ports |
USB port type ‘A’, High Speed 2.0 |
Integrated I/O |
8 x 1GE |
Expansion I/O |
N/A |
Dedicated management port |
Yes (To be shared with FirePOWER Services), 10/100/1000 |
Serial ports |
1 RJ-45 and Mini USB console |
Solid-state drive |
100 GB mSata |
Memory |
8 GB |
System flash |
8 GB |
System bus |
Multibus architecture |
Operating Parameters |
|
Temperature | 32 to 104°F (0 to 40 °C) |
Relative humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 10,000 ft (3050 m) |
Acousticnoise | 41.6 A-weighted decibels (dBA) type, 67.2 dBA max |
Non-operating Parameters | |
Temperature | -13 to 158ºF (-25 to 70ºC) |
Relative humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572 m) |
Power Input (per power supply) | |
AC range line voltage | External, 90 to 240 volts alternating current (VAC) |
AC normal line voltage | 92 to 240 VAC |
AC current | 0.25AC amps |
AC frequency | 50/60 Hz |
Dual-power supplies | None |
DC domestic line voltage | N/A |
DC international line voltage | N/A |
DC current | N/A |
Output | |
Steady state | 12V @ 3.0A |
Maximum peak | 12V @ 5.0A |
Maximum heat dissipation | 205 Btu/hr |
Form factor | 1 rack unit (RU), 19-in. rack-mountable |
Dimensions (H x W x D) | 1.72 x 17.2 x 11.288 in. (4.369 x 43.688 x 28.672 cm) |
Weight (with AC power supply) | 8 lb (3 kg) |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá