Giới thiệu
IES3010-4F-2GS UPCOM là thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp có quản lý và redundancy hỗ trợ 4 cổng Ethernet 10/100M + 4 cổng quang 100M + 2 cổng Gigabit SFP.
Thiết bị cung cấp một số loại chức năng quản lý mạng tiên tiến như: mạng vòng redundancy MW-Ring, Vlan, Trunking, Quality of Service, Kiểm soát tốc độ, port mirroring, báo lỗi và nâng cấp firmware trực tuyến. MW-Ring có thể đưa Ethernet của bạn đến trạng thái dự phòng thông minh. Thiết kế tiêu chuẩn công nghiệp, có thể đáp ứng mọi yêu cầu của ngành công nghiệp. Tất cả các thành phần được sử dụng cấp công nghiệp, sản phẩm có độ tin cậy cao.
MW-Ring được thiết kế như một hệ thống dự phòng mạng nhanh chóng. Thiết bị cung cấp công nghệ phục hồi cho lỗi của mạng dự phòng nhanh chóng, thời gian phục hồi <20ms.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 4 cổng 10/100M Base-T(X) + 4 cổng 100M FX (FX5 + FX6: SM 1310nm/20km, FX7 + FX8: MM 1310nm/20km) + 2 cổng Gigabit SFP.
- Hỗ trợ IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1D, IEEE802.1W.
- Hỗ trợ lọc đa hướng tĩnh, IGMP Snooping.
- Hỗ trợ RSTP, thời gian trao đổi cách <1s.
- Hỗ trợ học địa chỉ MAC, aging automatic.
- Hỗ trợ MW-Ring patent redundance technique (thời gian phục hồi <20ms).
- Hỗ trợ hiển thị trạng thái cổng, cập nhật dữ liệu.
- Hỗ trợ IGMP tĩnh và động.
- Hỗ trợ thống kê luồng.
- Hỗ trợ bi-directional port mirroring.
- Hỗ trợ rate control, Broadcast storm control.
- Hỗ trợ cấu hình file up và download.
- Hỗ trợ đầu ra cảnh báo rơle 1 kênh.
- Hỗ trợ chức năng được quản lý như Vlan, QoS, Trunking và phản chiếu cổng.
- Thỏa mãn môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nhiệt độ làm việc -25-70℃.
- Hỗ trợ cấu hình WEB.
- Lớp bảo vệ IP40.
Thông số kỹ thuật
Technology |
|
Standard |
Support IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1D, IEEE802.1W |
Protocol |
ARP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, DNS, HTTP, Telnet,, MW-Ring, RSTP, SNMP |
Flow control |
IEEE802.3x flow control, back press flow control |
Function |
|
Switch function |
MW-Ring, QOS, 802.1QVLAN, RSTP, SNMP, Port trunking, static multicast filter, port mirroring, bandwidth management, broadcast storm control, port flow statistics, access system |
MW-Ring |
Support Single, Couple, Chain, Dual homing |
Exchange attribute |
|
100M forward speed |
148810pps |
1000M forward speed |
1488100pps |
100M maximum filter speed |
148810pps |
1000M maximum filter speed |
1488100pps |
Transmit mode |
store and forward |
System exchange bandwidth |
5.6G |
MAC address table |
8K |
Memory |
1M |
Interface |
|
Electric port |
10Base-T/100Base-TX auto speed control, Half/full duplex and MDI/MDI-X auto detect |
100M optic fiber port |
100Base-FX, SC/ST connector, support single mode (20/40/60/80Km optional), multi mode(2Km), wavelength: 1310nm, 1550nm |
1000M fiber port |
1000Base-FX(SFP port) |
Console port |
debug serial port carry out CLI command |
Alarm port |
2bit 7.62mmTerminal block,1 channel relay alarm output |
Load ability |
1A@24VDC |
Transfer distance |
|
Twisted cable |
100M( standard CAT5/CAT5e cable) |
Multimode |
1310nm, 2Km |
Single mode |
1310nm, 20/40/60Km,1550nm, 60/80/100/120Km |
LED indicator |
|
Run indicator |
Run |
Interface indicator |
Link(1~8/G1~G2) |
Power supply indicator |
PWR1, PWR2 |
Alarm indicator |
Alarm |
Power supply |
|
Input voltage |
12~48VDC |
Input method |
4 bits 7.62mm terminal block |
Overload current protect |
4.0A(DC) or 5.0A(AC) |
Consumption |
|
Unload consumption |
6.1W@24VDC |
Full load consumption |
9.0W@24VDC |
Working environment |
|
Working temperature |
-25~70℃ |
Storage temperature |
-40~85℃ |
Relative Humidity |
5%~95% (no condensation) |
Mechanical Structure |
|
Shell |
IP40 protect grade, metal shell |
Installation |
DIN rail and wall mount |
Size(W×H×D) |
138mm×53mm×110mm |
Weight |
720g |
Industry Standard |
CE, FCC, RoHS, PAL, UL508(Pending) |
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 3
EN61000-4-4 (EFT), Level 4
EN61000-4-5 (Surge), Level 4(AC power supply)
EN61000-4-6 (CS), Level 3
EN61000-4-8, Level 5 |
Các sản phẩm cùng Series
Model NO. |
Description |
IES3010-2GS |
8-port 10/100M Base-T(X) +2-port Gigabit SFP, DC12-48V |
IES3010-2F-2GS |
6-port 10/100M Base-T(X)+2-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, DC12-48V |
IES3010-4F-2GS |
4-port 10/100M Base-T(X)+4-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, DC12-48V |
IES3010-8F-2GS |
8-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, DC12-48V |
IES3010-2GS |
8-port 10/100M Base-T(X)+ 2-port Gigabit SFP, AC/DC220V |
IES3010-2F-2GS |
6-port 10/100M Base-T(X)+2-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, AC/DC220V |
IES3010-4F-2GS |
4-port 10/100M Base-T(X)+4-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, AC/DC220V |
IES3010-8F-2GS |
8-port 100M FX+2-port Gigabit SFP, AC/DC220V |
IES3010-4F-2GS(M)
|
4 port 10/100Baes-T(X)+4 port 100Base-FX Multi-mode SC/ST+ 2 port gigabit (SFP slot),12-48VDC
|
IES3010-4F-2GS(S)
|
4 port 10/100Baes-T(X)+4 port 100Base-FX Single-mode SC/ST+2 port gigabit (SFP slot),12-48VDC
|
IES3010-4F-2GS(SS)
|
4 port 10/100Baes-T(X)+4 port 100Base-FX single-mode, single fiber SC/ST+ 2 port gigabit (SFP slot),12-48VDC
|
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá