IES3020-4GS UPCOM Switch công nghiệp có quản lý 16 cổng Ethernet 10/100M + 4 cổng Gigabit SFP
SKU:
IES3020-4GS
IES3020-4GS là thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp có quản lý và redundancy hỗ trợ 16 cổng 10/100M RJ45 + 4 cổng Gigabit SFP.
IES3020-4GS
IES3020-4GS là thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp có quản lý và redundancy hỗ trợ 16 cổng 10/100M RJ45 + 4 cổng Gigabit SFP.
Nội dung bài viết [hide]
IES3020-4GS là thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp có quản lý và redundancy hỗ trợ 16 cổng 10/100M RJ45 + 4 cổng Gigabit SFP.
Thiết bị cung cấp một số loại chức năng quản lý mạng tiên tiến như: mạng vòng redundancy MW-Ring, Vlan, Trunking, Quality of Service, Kiểm soát tốc độ, port mirroring, báo lỗi và nâng cấp firmware trực tuyến.
MW-Ring được thiết kế như một hệ thống dự phòng mạng nhanh chóng. Thiết bị cung cấp công nghệ phục hồi cho lỗi của mạng dự phòng nhanh chóng, thời gian phục hồi <20ms.
Specification |
|
Product Name |
20-port Din-Rail Managed layer2 Industrial Ethernet switch |
Product Model |
IES3020-4GS |
Port Definition |
16-port 10/100M RJ45 + 4-port Gigabit SFP +1 Console port |
Console port |
RS232/RJ45 |
Terminal block for power input |
5.08mm terminal block |
Terminal block for relay alarm |
5.08mm terminal block,1A@24VDC |
Software Function |
|
Redundancy protocol |
Support MW-Ring redundancy and the recovery time<20ms |
Support STP/RSTP |
|
Multicast routing |
Support IGMP snooping/ IGMP v1/v2/v3 |
Support GMRP |
|
Support static multicast |
|
Management and maintenance |
Support Console and Web management |
Support SNMPv1/v2c |
|
Support unified PC software management |
|
Ethernet Standard |
IEEE802.3-10BaseT IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.1ab IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1p -Class of Service |
Switch capability |
|
Priority Queues |
4 |
VLAN Number |
1-4096 |
IGMP Groups |
256 |
MAC Table Size |
8K |
Backplane bandwidth |
12.8Gbps |
Switch Delay |
<5μs |
Communication distance |
|
Twisted-pair |
100m(CAT5/CAT5e cable) |
Multi-mode fiber |
10/100Base multi-mode: 850nm 2km |
Single mode fiber |
10/100Base single mode: 1310nm 20km; 1550nm 40/60/80/100/120km |
LED indicator lights |
|
Front panel LED lights |
Port light: LINK/ACT;SPEED;GX |
Running light: RUN |
|
Power LED: PWR1/PWR2 |
|
Power |
|
Input power |
Dual power DC12-48V or Single power AC/DC220V |
Full-load consumption |
<15W |
Overload protection |
support |
Inversed protection |
support |
Redundancy protection |
support |
Working Environment |
|
Operating Temperature |
-40°C~75°C |
Storage temperature |
-40°C~85°C |
Ambient Humidity |
5%~95% (non-condensing) |
Physical Characteristics |
|
Shell |
IP40 protection, aluminum alloy shell |
Installation |
35mm din-rail Installation
|
Dimension |
72mm*156mm*120mm |
Model NO | Description |
IES3020-4GS | 16-port 10/100M Base-T(X) +4-port Gigabit SFP, DC12-48V |
IES3020-4GS | 16-port 10/100M Base-T(X) +4-port Gigabit SFP, AC/DC220V |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá