Giới thiệu
Các doanh nghiệp hiện nay đòi hỏi các giải pháp mạng hiệu suất cao. Bộ chuyển mạch Ethernet EX2200-24T-4G của Juniper Networks cung cấp một giải pháp kinh tế trong các văn phòng chi nhánh và các doanh nghiệp.
Switch Juniper EX2200-24T-4G được trang bị 24 cổng Ethernet Gigabit, 4 cổng SFP Gigabit, bộ chuyển mạch, Juniper đồng thời cùng với công nghệ Virtual Chassis của Juniper Networks, cho phép quản lý tới 4 thiết bị chuyển mạch kết nối như là một thiết bị, cung cấp các giải pháp về khả mở và khả năng mở rộng khi cần mở rộng hệ thống mạng.
Switch Juniper EX2200-24T-4G hỗ trợ tất cả các tính năng layer 2 và một số tính năng layer 3, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hay sử dụng làm switch Access hoặc Distribution trong các doanh nghiệp lớn.
Thông số kỹ thuật
Physical Specifications |
Dimensions (W x H x D) |
Width: 17.4 in (44.1 cm) for desktop installations
17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets
Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations
Depth: 10 in (25.43 cm) |
Weight |
6 lb (2.7 kg) |
Rack mountable |
1 Rack Unit |
Hardware Specifications |
Switching Engine Model |
Store and forward |
DRAM |
512 MB |
Flash |
1 GB |
CPU |
800 MHz ARM CPU |
GbE port density per system |
28 (24 host ports + four-port GbE uplinks) |
Packet Switching Capacities |
56 Gbps |
Layer 2 Throughput (Mpps) |
41.7 Mpps (wire speed) |
Power Options |
Power Supplies |
50 W AC Maximum System Power Consumption (Input Power without PoE) |
Environment |
Operating Temperature |
32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature |
-40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) |
10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) |
0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) |
Up to 10,000 ft (3,048 m) |
Altitude (Non-Operating) |
Up to 16,000 ft (4,877 m) |
Cooling |
Airflow: 11 cfm |
Noise Specifications |
Noise Specifications |
Noise measurements based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 25° C in compliance with ISO 7779 |
Acoustic Noise in DBA |
32.7 |
Safety and Compliance |
Safety Certifications |
- UL-UL60950-1 (First Edition)
- C-UL to CAN/CSA 22.2 No.60950-1 (First Edition)
- TUV/GS to EN 60950-1, Amendment A1-A4, A11
- CB-IEC60950-1, all country deviations
|
Electromagnetic Compatibility Certifications |
- FCC 47CFR Part 15 Class A
- EN 55022 Class A
- ICES-003 Class A
- VCCI Class A
- AS/NZS CISPR 22 Class A
- CISPR 22 Class A
- EN 55024
- EN 300386
- CE
|
NEBS |
- GR-63-Core: NEBS, Physical Protection
- GR-1089-Core: EMC and Electrical Safety for Network Telecommunications Equipment
- All models except EX2200-24P-4G and EX2200-48P-4G
|
Telecom Quality Management |
TL9000 |
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco |
CLEI code |
Warranty |
Limited lifetime switch hardware warranty |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá