Giới thiệu
F3946 Industrial 3G/4G Dual-Module Router is a kind of cellular terminal device that provides large data transmission function by public LTE/WCDMA/TD-SCDMA/EVDO network. It adopts high-powered industrial 32-bits CPU and embedded real time operating system. It supports RS232 (or RS485/RS422), Ethernet and WIFI port that can conveniently and transparently connect devices to cellular network. It has been widely used on M2M fields, such as intelligent transportation, smart grid, industrial automation, telemetry, finance, POS, water supply, environment protection, post, weather and, etc.
Liên Kết thông minh Chuyển Đổi Sao Lưu
Cung cấp nhiều thông tin liên lạc liên kết sao lưu Chức năng: tổng 3 cách sao lưu (2 cách không dây và 1 cách có dây), một tiểu học và một sao lưu tiểu học và trung học sao lưu, Dual-link peer sao lưu.
Khi một liên kết là mù, dao động, hoặc thậm Chí làm gián đoạn, thiết bị chuyển mạch để các thông tin liên lạc khác liên kết một cách nhanh chóng và tự động để đảm bảo ổn định thông tin liên lạc.
Cung cấp Bảo Mật tốt hơn
Hỗ trợ VPN liên kết, sự gia tăng trên cơ sở của các phổ biến VPN PPTP máy chủ, các L2TP máy chủ, openVPN máy chủ, OpenVPN hỗ trợ khách hàng, mạng các ứng dụng bảo mật triển khai tùy chọn phong phú hơn, linh hoạt hơn
Kết nối mạnh mẽ giữ Mạng Và Thông Tin Liên Lạc
Sử dụng hiệu suất cao công nghiệp cấp Module không dây, công nghiệp cấp tính ổn định cao và độ chính xác cao các thành phần, -35 ~ + 75 ° C cực kỳ nhiệt độ rộng thiết kế, thích ứng với cao-thấp nhiệt độ môi trường làm việc và cung cấp đáng tin cậy kết nối mạng và ổn định thông tin liên lạc để không cần giám sát hệ thống
Thông số kỹ thuật
Cellular Specification
Cellular Module
|
Industrial cellular module
|
Standard and Band
|
Main module:
LTE FDD 2600/2100/1800/900/800MHz(Band 1/3/7/8/20)700/850/1700/1900/2100MHz (Band 2/4/5/13/17/25)(optional)
LTE TDD 2600/1900/2300MHz(Band 38/39/40) (800/1400/1800MHz(Band27/61/62)(optional)
DC-HSPA+/HSPA+/HSDPA/ HSUPA/WCDMA/UMTS 2100/1900/900/850/800MHz(Band 1/2/5/6/8)
TD-SCDMA 2010/1900MHz(A/F frequency band,Band 34/39)
CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional),EVDO Rev B 800/1900MHz(optional) 450MHz (optional)
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz
Standby module :
LTE FDD 2600/2100/1800/900/800MHz(Band 1/3/7/8/20)700/850/1700/1900/2100MHz (Band 2/4/5/13/17/25)(optional)
LTE TDD 2600/1900/2300MHz(Band 38/39/40) (800/1400/1800MHz(Band27/61/62)(optional)
DC-HSPA+/HSPA+/HSDPA/ HSUPA/WCDMA/UMTS 2100/1900/900/850/800MHz(Band 1/2/5/6/8)
TD-SCDMA 2010/1900MHz(A/F frequency band,Band 34/39)
CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional),EVDO Rev B 800/1900MHz(optional) 450MHz (optional)
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz
|
Bandwidth
|
LTE FDD: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps
LTE TDD: Download speed 61Mbps, Upload speed 18Mbps
DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps
TD-HSPA+: Download speed 4.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps
EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps
|
TX power
|
<23dBm
|
RX sensitivity
|
<-97dBm
|
WIFI Specification
Item
|
Content
|
Standard
|
IEEE802.11b/g/n
|
Bandwidth
|
IEEE802.11b/g: 54Mbps (max)
IEEE802.11n: 150Mbps (max)
|
Security
|
WEP, WPA, WPA2, etc
WPS (optional)
|
TX power
|
20dBm(11n),24dBm(11g),26dBm(11b)
|
RX sensitivity
|
<-72dBm@54Mpbs
|
Hardware System
Item
|
Content
|
CPU
|
Industrial 32bits CPU
|
FLASH
|
16MB(Extendable to 64MB)
|
DDR2
|
128MB
|
Interface type
Item
|
Content
|
WAN
|
1 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
|
LAN
|
4 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection
|
Serial
|
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection
Data bits: 5, 6 ,7, 8
Stop bits: 1, 1.5(optional), 2
Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional)
Baud rate: 2400~115200 bps
|
Indicator
|
"Power", "System", "Online-1", "Online-2", " Local Network ", "WAN", "WIFI", "Signal Strength"
|
Antenna
|
Cellular: 2 Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
WIFI: 1 Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional)
|
SIM/UIM
|
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection
|
Power
|
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection
|
Reset
|
Restore the router to its original factory default settings
|
Power supply
Item
|
Content
|
Standard Power
|
DC 12V/1.5A
|
Power range
|
DC 5~36V
|
Consumption
Working condition
|
Consumption
|
Standby
|
290~360mA@12VDC
|
Communication
|
340~610mA@12VDC
|
Schedule Shutdown
|
2.57~4.2mA@12DVC
|
Physical Characteristics
Item
|
Content
|
Housing
|
Iron, providing IP30 protection
|
Dimensions
|
207x135x28 mm
|
Weight
|
810g
|
Environmental Limits
Item
|
Content
|
Operating Temperature
|
-35~+75ºC(-31~+167℉)
|
Storage Temperature
|
-40~+85ºC (-40~+185℉)
|
Operating Humidity
|
95% ( unfreezing)
|
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá