Giới thiệu
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp ICS1028G-16G-8GC-4GS này dựa trên công nghệ three-layer non-blocking Switch. Với thiết kế Rack-mount, cung cấp 16 cổng 10/100/1000M Base-T(X), 8 cổng Gigabit Combo, 4 cổng khe cắm module SFP Gigabit, cung cấp đủ dữ liệu để tổng hợp và trao đổi dữ liệu của băng thông để cung cấp khả năng chuyển đổi dung lượng cao và để hỗ trợ dựa trên 3 lớp của chức năng ACL. Kiểm soát bảo mật và chính sách bảo vệ CPU để cải thiện khả năng chịu lỗi, đảm bảo hoạt động ổn định của mạng và cân bằng tải liên kết.
ICS1028G-16G-8GC-4GS không chỉ hỗ trợ các tính năng phần mềm Layer 2 phong phú như cổng Vlan, multicast, QoS và vòng dự phòng nhanh mà còn hỗ trợ định tuyến tĩnh và động, định tuyến multicast và hỗ trợ nhiều phương thức quản lý của Console, Web và phần mềm quản lý mạng máy tính chủ, có thể đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp khác nhau như Hệ thống giao thông thông minh, Giám sát an ninh, Tự động hóa công nghiệp, Nhà máy điện, Công nghiệp vận tải đường sắt, Thành phố an toàn và Năng lượng mới, v.v.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 16 cổng 10/100/1000M Base-T(X), 8 cổng Gigabit Combo, 4 cổng khe cắm module SFP Gigabit;
- Tuân theo chuẩn IEC61850-3;
- Hỗ trợ giao thức định tuyến lớp 3 RIP, OSPF, PIM;
- Hỗ trợ mạng dự phòng MW-Ring, MSTP, VRRP, EAPS;
- Hỗ trợ thiết kế đèn báo trước và sau;
- Hỗ trợ nâng cấp firmware trực tuyến;
- Hỗ trợ đầu ra báo động rơ le;
- Hỗ trợ hiển thị trạng thái đèn báo;
- Hỗ trợ ngăn chặn bão phát sóng;
- Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý và quản lý tập trung mạng;
- Hỗ trợ nguồn kép AC/DC 220V;
- Đầu vào nguồn hỗ trợ bảo vệ chống đảo ngược và không phân cực;
- Hỗ trợ bảo vệ quá áp, quá dòng, EMC;
- Hỗ trợ dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 - 85°C;
- Lắp đặt trên giá đỡ 1U, 19 inch;
Thông số kỹ thuật
Specification
|
Product Name
|
28-port Full Gigabit Rack-mount Managed layer3 Industrial Ethernet switch
|
Product Model
|
ICS1028G-16G-8GC-4GS
|
Port Definition
|
16-port 10/100/1000M RJ45 +8 Gigabit Combo ports +4-port Gigabit SFP
|
Software performance
|
|
Switch Function
|
Support VLAN, GVRP
|
Support port speed limit
|
Support storm suppression
|
Support port aggregation
|
Support port flow control
|
Redundancy protocol
|
Support VRRP/EAPS
|
Support MW-Ring and the recovery time<20ms
|
Support RSTP/MSTP and compatible with STP
|
Multicast Routing
|
Support IGMP snooping/ IGMP v1/v2/v3
|
Support GMRP
|
Support static multicast
|
Routing technology
|
Support RIPv1 / v2, RIPng, OSPFv1/v2
|
Support static routing protocol
|
Support PIM-SM, PIM-DM
|
Service quality management
|
Support ACL and L2-L7 data Filter
|
Support SP/ WRR queuing
|
Management and maintenance
|
Support Console, Telnet, WEB management mode, RMON
|
Support SNMPv1 / v2c
|
Support FTP, TFTP file transfer and software upgrade
|
Support power failure alarm, power alarm, port alarm, ring alarm
|
Support port mirroring, Syslog, LLDP, RTC, SNTPv4
|
IP supports DHCP server/relay /client
|
Technical specifications
|
Ethernet Standard
|
IEEE802.3-10BaseT
|
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX
|
IEEE802.3x-Flow Control
|
IEEE802.3z-1000BaseLX
|
IEEE802.3ab-1000BaseTX
|
IEEE802.1ab
|
Ethernet Standard
|
IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol
|
IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol
|
IEEE802.1Q -VLAN Tagging
|
IEEE802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
|
IEEE802.1p -Class of Service
|
IEEE802.1X-Port Based Network Access Control
|
GVRP/RIPv1/v2&OSPFv1/v2/v3/VRRP/DHCP/CLI/EAPS/Qos/LACP/LLDP/IGMP/PIM/SNMP/SNTP/SSH
|
Switch properties
|
Priority queue
|
8
|
VLAN ID
|
4096
|
IGMP Groups
|
512
|
MAC table
|
16k
|
Switch Bandwidth
|
56Gbps
|
Route Table
|
8k
|
Switch Delay
|
<5μs
|
Interface
|
Gigabit ports
|
Port numbers: 28
|
Connector: SFP for fiber port(LC, single or multi-mode), RJ45 for copper port
|
Baud rate: 1000Base-LX(fiber port), 10/100/1000M for copper port
|
Console port
|
RS232/RJ45
|
Terminal block for power input
|
5.08mm terminal block
|
Terminal block for relay alarm
|
5.08mm terminal block,1A@24VDC
|
Communication distance
|
Twisted-pair
|
100m(CAT5/CAT5e cable)
|
Multimode fiber
|
Gigabit multi-mode: 850nm, 550m
|
Single mode fiber
|
Gigabit single mode: 1310nm, 20km
|
LED indicator lights
|
Front panel LED
|
Port light: LINK/ACT; SPEED
|
Running light: RUN
|
Power LED: PWR1, PWR2
|
Alarm LED: Alarm
|
Rear panel LED
|
RJ45 LED: LINK/ACT; SPEED
|
Fiber LED: LINK/ACT
|
Power Requirements
|
Power input
|
AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC)
|
Full-load consumption
|
<27W
|
Overload protection
|
Support
|
Reverse protection
|
Support
|
Redundancy protection
|
Support
|
Working Environment
|
Operating Temperature
|
-40°C~85°C
|
Storage temperature
|
-40°C~85°C
|
Ambient Humidity
|
5%~95%( non-condensing)
|
Physical Characteristics
|
Shell
|
IP40 protection, aluminum alloy shell
|
Installation
|
19" 1U rack mounted for front and rear outlet installation
|
Dimension
|
482.6 mm*44mm*315mm
|
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá