Giới thiệu
ICS1028G-8GC-20GS là bộ chuyển mạch công nghiệp Ethernet có quản lý Layer 3, Rack-mount, hỗ trợ 8 cổng Gigabit Combo, 20 cổng Gigabit SFP. cung cấp đủ dữ liệu để tổng hợp và trao đổi dữ liệu cốt lõi của băng thông; cung cấp khả năng chuyển mạch dung lượng cao để hỗ trợ dựa trên ba lớp của chức năng ACL. Chiến lược kiểm soát an ninh hoàn hảo và chính sách bảo vệ CPU để cải thiện khả năng chịu lỗi và đảm bảo hoạt động ổn định của mạng và liên kết.
ICS1028G-8GC-20GS không chỉ hỗ trợ các tính năng phần mềm lớp 2 phong phú như cổng VLAN, đa hướng, QoS và các vòng dự phòng nhanh, mà còn hỗ trợ định tuyến tĩnh và động, định tuyến đa hướng và hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý Console, Web và phần mềm quản lý mạng máy tính lưu trữ, có thể đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp khác nhau như Hệ thống giao thông thông minh, Giám sát an ninh, Tự động hóa công nghiệp, Lưới điện thông minh, Công nghiệp vận tải đường sắt, Thành phố an toàn và Năng lượng mới, v.v.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 8 cổng Gigabit Combo + 20 cổng Gigabit SFP
- Tiêu chuẩn IEC61850-3
- Hỗ trợ giao thức định tuyến RIP, OSPF, PIM Layer 3
- Hỗ trợ mạng dự phòng MW-Ring, MSTP, VRRP, EAPS
- Hỗ trợ thiết kế đèn báo trước và sau
- Hỗ trợ nâng cấp firmware trực tuyến
- Hỗ trợ đầu ra cảnh báo relay
- Hỗ trợ hiển thị trạng thái chỉ báo
- Hỗ trợ phát sóng ngăn chặn bão
- Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý và quản lý tập trung mạng
- Hỗ trợ nguồn điện AC / DC 220V kép
- Nguồn điện đầu vào hỗ trợ bảo vệ chống ngược và không phân cực
- Hỗ trợ bảo vệ quá áp, quá dòng, EMC
- Hỗ trợ nhiệt độ hoạt động rộng từ -40-85°C
- Lắp đặt Rack 1U, 19 inch
Thông số kỹ thuật
Specification
|
Product Name
|
28-port Full Gigabit Rack-mount Managed layer3 Industrial Ethernet switch
|
Product Model
|
ICS1028G-8GC-20GS
|
Port Definition
|
8 Gigabit Combo ports +20-port Gigabit SFP
|
Software performance
|
Switch Function
|
Support VLAN, GVRP
|
Support port speed limit
|
Support storm suppression
|
Support port aggregation
|
Support port flow control
|
Redundancy protocol
|
Support VRRP/EAPS
|
Support MW-Ring and the recovery time<20ms
|
Support RSTP/MSTP and compatible with STP
|
Multicast Routing
|
Support IGMP snooping/ IGMP v1/v2/v3
|
Support GMRP
|
Support static multicast
|
Routing technology
|
Support RIPv1 / v2, RIPng, OSPFv1/v2
|
Support static routing protocol
|
Support PIM-SM, PIM-DM
|
Service quality management
|
Support ACL and L2-L7 data Filter
|
Support SP/ WRR queuing
|
Management and maintenance
|
Support Console, Telnet, WEB management mode, RMON
|
Support SNMPv1 / v2c
|
Support FTP, TFTP file transfer and software upgrade
|
Support power failure alarm, power alarm, port alarm, ring alarm
|
Support port mirroring, Syslog, LLDP, RTC, SNTPv4
|
IP supports DHCP server/relay /client
|
Technical specifications
|
Ethernet Standard
|
IEEE802.3-10BaseT
|
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX
|
IEEE802.3x-Flow Control
|
IEEE802.3z-1000BaseLX
|
IEEE802.3ab-1000BaseTX
|
IEEE802.1ab
|
Ethernet Standard
|
IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol
|
IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol
|
IEEE802.1Q -VLAN Tagging
|
IEEE802.1s Multiple Spanning Tree Protocol
|
IEEE802.1p -Class of Service
|
IEEE802.1X-Port Based Network Access Control
|
GVRP/RIPv1/v2&OSPFv1/v2/v3/VRRP/DHCP/CLI/EAPS/Qos/LACP/LLDP/IGMP/PIM/SNMP/SNTP/SSH
|
Switch properties
|
Priority queue
|
8
|
VLAN ID
|
4096
|
IGMP Groups
|
512
|
MAC table
|
16k
|
Switch Bandwidth
|
56Gbps
|
Route Table
|
8k
|
Switch Delay
|
<5μs
|
Interface
|
Gigabit ports
|
Port numbers: 28
|
Connector: SFP for fiber port(LC, single or multi-mode), RJ45 for copper port
|
Baud rate: 1000Base-LX(fiber port), 10/100/1000M for copper port
|
Console port
|
RS232/RJ45
|
Terminal block for power input
|
5.08mm terminal block
|
Terminal block for relay alarm
|
5.08mm terminal block,1A@24VDC
|
Communication distance
|
Twisted-pair
|
100m(CAT5/CAT5e cable)
|
Multimode fiber
|
Gigabit multi-mode: 850nm, 550m
|
Single mode fiber
|
Gigabit single mode: 1310nm, 20km
|
LED indicator lights
|
Front panel LED
|
Port light: LINK/ACT; SPEED
|
Running light: RUN
|
Power LED: PWR1, PWR2
|
Alarm LED: Alarm
|
Rear panel LED
|
RJ45 LED: LINK/ACT; SPEED
|
Fiber LED: LINK/ACT
|
Power Requirements
|
Power input
|
AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC)
|
Full-load consumption
|
<32W
|
Overload protection
|
Support
|
Reverse protection
|
Support
|
Redundancy protection
|
Support
|
Working Environment
|
Operating Temperature
|
-40°C~85°C
|
Storage temperature
|
-40°C~85°C
|
Ambient Humidity
|
5%~95%( non-condensing)
|
Physical Characteristics
|
Shell
|
IP40 protection, aluminum alloy shell
|
Installation
|
19" 1U rack mounted for front and rear outlet installation
|
Dimension
|
482.6 mm*44mm*315mm
|
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá