Giới thiệu
TSW110 là một switch công nghiệp không quản lí Layer 2. Switch công nghiệp này tuy nhỏ bé nhưng lại chắc chắn để có thể đáp ứng các yêu cầu trong lĩnh vực công nghiệp với độ kết nối dữ liệu mạnh mẽ. Nó có 5 cổng Ethernet Gigabit để kết nối với thiết bị với mạng và có nguồn điện áp rộng (9-30V).
TSW110 được trang bị tính năng Auto-MDI/MDI-X nên không cần phải lo lắng về việc sử dụng cáp thẳng hay cáp chéo. Tính năng Auto-negotiation sẽ tự động đo được tốc độ liên kết của một thiết bị mạng và tự điều chỉnh để đạt hiệu suất tối ưu.
TSW110 có thiết kế vỏ hộp bằng kim loại nhôm chắc chắn, chống nhiễu điện từ cao, chống tia lửa điện trong các nhà máy, xưởng sản xuất và hoạt động được trong phạm vi nhiệt độ cao (-40°C – 75°C).
Đặc trưng
- Kết nối tới các thiết bị như PCL, Ethernet I/O, HMI và cảm biến khác nhau trong 1 mạng hệ thống.
- TSW110 hoạt động như một thiết bị trung gian giữa tất cả các phần và cho phép truyền dữ liệu đến máy chủ, nơi nó có thể được xử lý và phân tích.
- Giải pháp kết nối cho hệ thống camera IP
- Hệ thống mạng văn phòng như: máy in, Laptop, IP Phone,…
- Các giải pháp ứng dụng khác của thiết bị công nghiệp Teltonika
Thông số kĩ thuật
ETHERNET |
LAN |
5 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS |
Bandwidth (Non-blocking) |
10 Gbps |
Packet buffer |
128 KB |
MAC address table size |
2K entries |
POWER |
Connector |
4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range |
9 - 30 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) |
Passive PoE. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption (idle/max) |
< 0.4 W/ <1.8 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) |
Ethernet |
5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs |
1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power |
1 x 4 pin DC connector |
Ground |
1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION |
Casing material |
Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) |
100 x 30 x 85 mm |
Weight |
227 g |
Mounting options |
DIN rail or wall mounting (additio |
OPERATING ENVIRONMENT |
Operating temperature |
-40°C to 75°C |
Operating humidity |
10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating |
IP30 |
Download
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ VIỄN THÔNG HẢI PHONG
- Địa chỉ : Số 20 ngõ 165/4 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
- VPGD: Số 8-9 Dãy A4 Đầm Trấu, P.Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Email: sales@hptt.vn - cuongnm@hptt.vn - ngocnx@hptt.vn - tranvietanh@hptt.vn - dangvietthang@hptt.vn
- Điện thoại: 02432008042 - 0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
- Skype, Zalo, Whatsapp, Viber Online....0902175848 - 0986546768 - 0868886229 - 0914240896
2. Để lại thông tin: Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá