PIES2010-8P-2GS Upcom Switch POE công nghiệp 8 cổng Ethernet PoE 1000M + 2 cổng Combo Gigabit
SKU:
PIES2010-8P-2GS
PIES2010-8P-2GS là một bộ chuyển đổi PoE công nghiệp không quản lí, nó hỗ trợ 8 cổng Ethernet PoE 1000M + 2 cổng Combo Gigabit. SFP
PIES2010-8P-2GS
PIES2010-8P-2GS là một bộ chuyển đổi PoE công nghiệp không quản lí, nó hỗ trợ 8 cổng Ethernet PoE 1000M + 2 cổng Combo Gigabit. SFP
Nội dung bài viết [hide]
PIES2010-8P-2GS là một bộ chuyển đổi PoE công nghiệp không quản lí, nó hỗ trợ 8 cổng Ethernet PoE 1000M + 2 cổng Combo Gigabit
Thiết kế kiểu dáng Din-rail, nguồn đầu vào DC48-55V. Nhiệt độ hoạt động -40℃ ~ 75℃. Đáp ứng môi trường công nghiệp khắc nghiệt và phù hợp với các chuẩn của FCC, CE, CCC. Thiết kế công nghiệp cho phép đảm bảo hệ thống tự động hóa của bạn đang chạy mà không bị gián đoạn.
Loạt thiết bị chuyển mạch POE công nghiệp này có thể được sử dụng rộng rãi trong năng lượng gió, điện, tự động hóa lắp ráp, tàu điện ngầm PIS, powerSCADA, xử lý nước thải, luyện kim, giao thông thông minh, vận tải đường sắt và các ngành công nghiệp khác, là một bộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp năng lượng xanh
Interface | |
RJ45 port | 10Base-T/100Base-TX/1000Base-TX Self-adaption, Half/full duplex andMDI/MDI-X auto detect |
Gigabit fiberport | 1000Base-FX |
Network Protocols | Support IEEE802.3,IEEE802.3u,IEEE802.3z, IEEE802.3ab, IEEE802.3x,IEEE802.1d, IEEE802.1w |
Forwarding Mode | Store-And-Forward |
PoE Specification | |
PoE Standard | Supports both IEEE802.3af and IEEE802.3at |
Single PoE Port Power Output | Max.15.4 watts (IEEE 802.3af) Max. 30 watts (IEEE 802.3at) |
PoE port Auto detect | AF/AT |
PoE Port Output Voltage | DC48V |
Power Pin Assignment | 1/2+;3/6- |
Network Media | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter) 100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-TX: Cat6or later UTP(≤100 meter) |
Fiber Media | Multi-mode: 1310nm, 2Km Single-mode: 1310nm, 20;1550nm, 40/60/80Km |
Performance Specification | |
Bandwidth | 24Gbps |
Buffer Memory | 4M |
Forwarding Rate | 1488000pps/port |
Address Table | 8K |
LED indicator | |
Fiber Runindicator | FX1,FX2 |
Power supply indicator | PWR |
Run indicator | Run |
PoE ACT indicator | LED-Green |
LED-Green | LED-Yellow |
Power supply | |
Input Voltage | 48VDC (45~55VDC) |
Type of input | 6 bits terminal block |
No-load consumption | MAX 10W@ DC52V0.2A |
Full-load consumption | MAX 104W@ DC52V2A (802.3af) MAX 130W@ DC52V2.5A (802.3af+) MAX 240W@ DC52V4.6A (802.3at) |
Working temperature | -40~75℃ |
Storage temperature | -40~85℃ |
Relative Humidity | 5%~95 %( no condensation) |
Shell | IP30 protect grade, metal shell |
Installation | DIN-Railor Wall mount |
Weight | 800g |
Size (W×H×D) | 45mm×160mm×135mm |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá