Giới thiệu
NECERO là nhà sản xuất cáp quang hàng đầu Trung Quốc, loại cáp GYXTW là sản phẩm rất được ưa chuộng tại thị trường VN và trên thế giới, Cáp sợi quang 24 sợi 62.5/125um (đường kính lõi chuẩn OM1 ký hiệu 24A1A) treo hoặc luồn cống, ống bể cáp quang của hãng Necero /China. OM1 là lựa chọn tốt cho các thiết bị Multi-mode khoảng cách ngắn lưu lượng và tốc độ dưới 10G cần chọn lựa phụ kiện Multi-mode và dây hàn Pigtail phù hợp và tương thích chuẩn lõi sợi quang 62.5/125 (OM1) - đây là loại cáp multimode phổ biến nhất nhiều nhà cung cấp tuy nhiên nếu chuẩn cáp Necero có CO, CQ chính gốc thì chúng tôi luôn có giá tốt nhất cũng như số lượng lưu kho trung bình từ 8000m. 24 sợi (24FO)
Đặc trưng
- Hiệu suất cơ học và nhiệt độ tốt
- Ống lỏng cường độ cao có khả năng chống thủy phân
- Hợp chất làm đầy ống đặc biệt đảm bảo bảo vệ nghiêm trọng chất xơ
- Sức đề kháng nghiền và tính linh hoạt
- PSP tăng cường chống ẩm
- Hai dây thép song song đảm bảo độ bền kéo
- Đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ và lắp đặt thân thiện
Tiêu chuẩn
- Cáp GYXTW tuân theo Tiêu chuẩn YD / T 769-2003.
Đặc điểm
G.652 | G.655 | 50/125μm | 62.5/125μm | ||
Attenuation (+20℃) |
@850nm | ≤3.0 dB/km | ≤3.0 dB/km | ||
@1300nm | ≤1.0 dB/km | ≤1.0 dB/km | |||
@1310nm | ≤0.36 dB/km | ≤0.40 dB/km | |||
@1550nm | ≤0.22 dB/km | ≤0.23dB/km | |||
Bandwidth (Class A) | @850nm | ≥500 MHz·km | ≥200 MHz·km | ||
@1300nm | ≥1000 MHz·km | ≥600 MHz·km | |||
Numerical Aperture | 0.200±0.015NA | 0.275±0.015NA | |||
Cable Cut-off Wavelength λcc | ≤1260nm | ≤1480nm |
Thông số kỹ thuật
Cable Type | Fiber Count | Cable Diameter mm |
Cable Weight kg/km | Tensile Strength Long/Short Term N |
Crush Resistance Long/Short Term N/100mm |
Bending Radius Static /Dynamic mm |
GYXS/GYXTW-2~12 | 2~12 | 10.0 | 105 | 600/1500 | 300/1000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-2~12 | 2~12 | 10.6 | 124 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-14~24 | 14~24 | 12.5 | 149 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-26~36 | 26~36 | 14.0 | 190 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
GYXS/GY XTW-38~48 | 38~48 | 15.0 | 216 | 1000/3000 | 1000/3000 | 10D/20D |
Nhiệt độ lưu trữ/hoạt động: -40 ℃ đến + 70 ℃
Một số sản phẩm cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm khác tương đương hay được sử dụng như:
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 4 sợi
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 8 sợi
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 12 sợi
- Cáp quang GYXTW MultiMode OM2-50/125nm hoặc OM1- 62.5/125nm 24 sợi
Tham khảo thêm các sản phẩm khác của Công ty TNHH Công Nghệ và Viễn Thông Hải Phong chúng tôi