IES4016 UPCOM Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet 10/100M
SKU:
IES4016
IES4016 UPCOM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp với hiệu suất cao. Cung cấp 16 cổng 10/100M Base-T(X).
IES4016
IES4016 UPCOM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp với hiệu suất cao. Cung cấp 16 cổng 10/100M Base-T(X).
Nội dung bài viết [hide]
IES4016 UPCOM là thiết bị chuyển mạch công nghiệp với cung cấp 16 cổng 10/100M Base-T(X).
Thiết bị hỗ trợ điều khiển luồng tự động, full/half duplex mode và tự thích ứng MDI/MDI-X. Thiết bị được xây dựng theo thiết kế công nghiệp tiêu chuẩn, tất cả các thành phần đều dựa trên cấp độ Công nghiệp, không có quạt, mức tiêu thụ thấp, có thể đáp ứng một số loại yêu cầu của lĩnh vực công nghiệp, để đạt được độ tin cậy cao.
Specification |
|
Product Name |
16-port 10/100M Din-Rail Unmanaged layer2 Industrial Ethernet switch |
Product Model |
IES4016 |
Port Definition |
16-port 10/100M RJ45 |
Terminal block for power input |
5.08mm terminal block |
Terminal block for relay alarm |
5.08mm terminal block, 1A@24VDC |
Protocol Standard |
IEEE802.3(Ethernet), IEEE802.3u(100Base-TX&100Base-FX) |
IEEE802.3x(Flow control) |
|
Switch capability |
|
MAC Table Size |
8K |
Backplane bandwidth |
3.2Gbps |
Switch Delay |
<5μs |
Communication distance |
|
Twisted-pair |
100m(CAT5/CAT5e cable) |
Multi-mode fiber |
10/100Base multi-mode: 1310nm 2km |
Single mode fiber |
10/100Base single mode: 1310nm 20km; 1550nm 40/60/80/100/120km |
LED indicator lights |
|
Front panel LED lights |
Port light: LINK/ACT;SPEED; |
System work light: RUN |
|
Power LED: PWR1/PWR2 |
|
Power |
|
Input power |
Dual power DC12-48V or Single power AC/DC220V |
Full-load consumption |
<10W |
Overload protection |
support |
Inversed protection |
support |
Redundancy protection |
support |
Working Environment |
|
Operating Temperature |
-40°C~75°C |
Storage temperature |
-40°C~85°C |
Ambient Humidity |
5%~95% (non-condensing) |
Physical Characteristics |
|
Shell |
IP40 protection, aluminum alloy shell |
Installation |
35mm din-rail Installation |
Dimension |
72mm*156mm*120mm |
Model NO |
Description |
16 cổng 10/100M |
|
14 cổng 10/100M Ethernet + 2 cổng 100Base-FX |
|
12 cổng 10/100M Ethernet + 4 cổng 100Base-FX |
|
10 cổng 10/100M Ethernet + 6 cổng 100Base-FX |
|
8 cổng 10/100M Ethernet + 8 cổng 100Base-FX |
Quý khách hàng sau khi chọn được sản phẩm phù hợp có thể mua hàng bằng 2 hình thức sau:
1 Trực tiếp:
Quý khách để lại thông tin ở phần Nhận Báo Giá hoặc Liên Hệ, bao gồm SĐT - Sản phẩm muốn mua - Địa chỉ nhận hàng. Nhân viên của Hải Phong sẽ liên hệ tới bạn trong vòng 12h.
Trân trọng cảm ơn...!
Viết đánh giá