Giới thiệu
Switch công nghiệp TSW010 cung cấp giải pháp hợp lý nhất cho yêu cầu kết nối mạng tới nhiều thiết bị Ethernet. 5 cổng Ethernet 10/100 Mbps đảm bảo kết nối ổn định và mạnh mẽ, đủ cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu thông lượng cao.
TSW010 có tính năng plug-n-play, không cần cấu hình, có thể cắm trực tiếp và chạy luôn, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc khi quy mô giải pháp mạng càng lớn và càng có nhiều loại máy móc khác nhau.
Switch có thiết kế nhỏ gọn với vỏ nhôm, nó còn được tính hợp sẵn giá đỡ thanh ray DIN để có thể dễ dàng lắp đặt lên bất cứ đâu.
Thông số kĩ thuật
ETHERNET | |
LAN | 5 x LAN ports, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
POWER | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 - 30 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption (idle/max) | 0.3 W / Max: 0.9 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power | 1 x 2 pin DC connector |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 113.1 x 27.4 x 80.5 mm |
Weight | 146.5 g |
Mounting options | DIN rail or wall mounting (additio |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40°C to 75°C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |