Giới thiệu
TSW114 là một giải pháp hợp lý để đơn giản hóa khả năng kết nối của bạn với 5 cổng Ethernet Gigabit, cung cấp khả năng kết nối ổn định và mạnh mẽ cho các giải pháp băng thông cao. Switch có các cổng ở mặt trước và thiết kế kiểu dáng DIN-Rail để cho phép lắp đặt dễ dàng trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau- đặc biệt là tủ điều khiển.
Thông số kĩ thuật
ETHERNET | |
LAN | 5 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC |
PoE (passive) | Passive PoE over spare pairs. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards, Mode B, LAN1 Port, 9 - 50 VDC |
Power consumption | Idle: 0.3 W / Max: 2.3 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Anodized aluminum housing and panels |
Dimensions (W x H x D) | 113.1 x 27.4 x 80.5 mm |
Weight | 174 g |
Mounting options | Integrated DIN rail bracket, wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40°C to 75°C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |