Giới thiệu
TSW210 cung cấp sự kết hợp tuyệt vời khi giữa cổng Ethernet Gigabit và cổng SFP. 8 cổng Ethernet cho phép kết nối nhiều thiết bị mạng với nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần bất kỳ cấu hình nào khác. SFP cho phép bao kết nối với các thiết bị khác cách xa nhau trong khi vẫn duy trì tốc độ và độ tin cậy cao.
TSW210 có thiết kế chuẩn công nghiệp để có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ -40 °C đến +75 °C. Với thiết kế vỏ IP30 chống bụi, va đập và rung lắc mạnh, phù hợp cho các ứng dụng sản xuất công nghiệp, thủy điện,...
Thông số kĩ thuật
ETHERNET | |
LAN | 8 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
Fiber | 2 x SFP ports |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7-57 VDC |
Power consumption | Idle: ~1.03 W / Max: 3.71 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS, BUTTONS, SIM) | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power | 1 x 2-pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 500 g |
Mounting options | DIN rail or wall mounting (additio |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40°C to 75°C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |